Kết quả trận Racing Genk vs Standard Liege, 18h30 ngày 28/07
Racing Genk
0.89
0.99
0.94
0.92
1.62
4.20
4.60
1.09
0.81
0.29
2.50
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Genk vs Standard Liege hôm nay ngày 28/07/2024 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Genk vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Genk vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Standard Liege
Isaac Price
Ibe Hautekiet
Ra sân: Ken Nkuba
Soufiane Benjdida Goal Disallowed
Aiden ONeill
Marko Bulat
Sacha BanseRa sân: Kuavita L.
Grejohn KieyRa sân: Soufiane Benjdida
Alexandro CalutRa sân: Marko Bulat
Ra sân: Konstantinos Karetsas
Ra sân: Tolu Arokodare
Ra sân: Jarne Steuckers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Standard Liege
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Standard Liege
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 98 | 84 | 85.71% | 0 | 0 | 107 | 7.4 | |
| 21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 6 | 69 | 7.8 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 117 | 112 | 95.73% | 0 | 1 | 121 | 7.3 | |
| 27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 7 | Alieu Fadera | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 68 | 7.1 | |
| 99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 6 | 23 | 7.1 | |
| 23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 5 | 0 | 75 | 7.2 | |
| 14 | Yira Sor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 31 | 6.8 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
| 6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 96 | 97.96% | 0 | 0 | 101 | 6.9 | |
| 90 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 60 | 7 | |
| 20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 54 | 44 | 81.48% | 10 | 0 | 84 | 7.6 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | David Bates | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 28 | 7.4 | |
| 11 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 24 | Aiden ONeill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 37 | 6.7 | |
| 4 | Bosko Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 88 | Henry Lawrence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 32 | 7.4 | |
| 7 | Marko Bulat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 13 | Marlon Fossey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 26 | 7.4 | |
| 8 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 3 | 37 | 6.5 | |
| 54 | Alexandro Calut | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
| 40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 32 | Kuavita L. | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | ||
| 27 | Sacha Banse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 21 | Soufiane Benjdida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 24 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
