Kết quả trận Racing Genk vs Ferencvarosi TC, 02h00 ngày 03/10
Racing Genk
0.97
0.93
0.89
0.97
1.55
4.33
5.00
1.02
0.80
0.25
2.80
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Genk vs Ferencvarosi TC hôm nay ngày 03/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Genk vs Ferencvarosi TC tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Genk vs Ferencvarosi TC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Ferencvarosi TC
0 - 1 Barnabas Varga Kiến tạo: Jonathan Levi
Barnabas Varga
Barnabas NagyRa sân: Callum ODowda
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Patrik Hrosovsky
Ibrahima Cisse
Stefan Gartenmann
Ra sân: Jarne Steuckers
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
Bamidele Isa YusufRa sân: Lenny Joseph
Gavriel KanichowskyRa sân: Jonathan Levi
Barnabas Varga
Bence OtvosRa sân: Naby Deco Keita
Kristoffer ZachariassenRa sân: Barnabas Varga
Ra sân: Joris Kayembe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Ferencvarosi TC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Ferencvarosi TC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hendrik Van Crombrugge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 8.2 | |
| 17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 46 | 86.79% | 3 | 0 | 69 | 6.1 | |
| 10 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 8 | Bryan Heynen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 88 | 71 | 80.68% | 1 | 3 | 102 | 7.7 | |
| 21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 58 | 6.6 | |
| 9 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
| 27 | Ken Nkuba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 7 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 8 | 0 | 71 | 7.4 | |
| 99 | Jusef Erabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 14 | Yira Sor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 60 | 6.9 | |
| 6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 5 | 83 | 7.1 | |
| 19 | Yaimar Medina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 1 | 18 | 6.8 | |
| 20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.7 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 7.6 | |
| 16 | Kristoffer Zachariassen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 5 | Naby Deco Keita | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
| 3 | Stefan Gartenmann | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 2 | 58 | 7.1 | |
| 27 | Ibrahima Cisse | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 47 | Callum ODowda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 19 | Barnabas Varga | Forward | 2 | 2 | 1 | 29 | 11 | 37.93% | 1 | 11 | 42 | 7.4 | |
| 36 | Gavriel Kanichowsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 10 | Jonathan Levi | Forward | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 32 | 6.8 | |
| 11 | Bamidele Isa Yusuf | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 77 | Barnabas Nagy | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 6.9 | |
| 23 | Bence Otvos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 20 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 48 | 7.4 | |
| 28 | Toon Raemaekers | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
| 75 | Lenny Joseph | Forward | 2 | 2 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.9 | |
| 64 | Alex Toth | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 0 | 55 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
