Kết quả trận Racing Genk vs Club Brugge, 19h30 ngày 26/12

Vòng 20
19:30 ngày 26/12/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live (1 - 3)
Club Brugge
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 3
1.02
U 3
0.82
1
2.80
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Genk vs Club Brugge hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Genk vs Club Brugge tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Genk vs Club Brugge hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Club Brugge

Racing Genk Racing Genk
Phút
Club Brugge Club Brugge
13'
match goal 0 - 1 Hugo Vetlesen
Kiến tạo: Christos Tzolis
22'
match goal 0 - 2 Romeo Vermant
Kiến tạo: Christos Tzolis
Yira Sor 1 - 2
Kiến tạo: Oh Hyun Gyu
match goal
24'
Yira Sor Goal awarded match var
25'
Yaimar Medina match yellow.png
38'
43'
match goal 1 - 3 Hans Vanaken
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
Oh Hyun Gyu match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Romeo Vermant
Robin Mirisola
Ra sân: Oh Hyun Gyu
match change
46'
50'
match yellow.png Kyriani Sabbe
Daan Heymans 2 - 3
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
match goal
51'
Mujaid Sadick match yellow.png
61'
65'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
Adrian Palacios
Ra sân: Yaimar Medina
match change
72'
Junya Ito
Ra sân: Yira Sor
match change
72'
74'
match change Nicolo Tresoldi
Ra sân: Romeo Vermant
Junya Ito 3 - 3
Kiến tạo: Adrian Palacios
match goal
76'
80'
match goal 3 - 4 Aleksandar Stankovic
Kiến tạo: Christos Tzolis
Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
81'
Jarne Steuckers
Ra sân: Patrik Hrosovsky
match change
81'
84'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
Adrian Palacios No penalty (VAR xác nhận) match var
88'
90'
match goal 3 - 5 Cisse Sandra
Kiến tạo: Nicolo Tresoldi
90'
match change Bjorn Meijer
Ra sân: Hugo Vetlesen
90'
match change Cisse Sandra
Ra sân: Carlos Borges

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Club Brugge

Racing Genk Racing Genk
Club Brugge Club Brugge
22
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Phạt góc
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
1
 
Đánh đầu
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
11
22
 
Long pass
 
20
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
6
 
Successful center
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
20
481
 
Số đường chuyền
 
433
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
106
 
Pha tấn công
 
86
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
9
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
1.59
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.04
1.19
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.89
1.59
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.04
2.39
 
Cú sút trúng đích
 
2.76
34
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
24
 
Số quả tạt chính xác
 
10
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
14
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Robin Mirisola
27
Ken Nkuba
7
Jarne Steuckers
10
Junya Ito
34
Adrian Palacios
26
Tobias Lawal
24
Nikolas Sattlberger
44
Josue Ndenge Kongolo
99
Jusef Erabi
21
Ibrahima Sory Bangoura
28
Lucca Kiaba Mounganga
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-1-4-1 Club Brugge Club Brugge
1
Crombrug...
19
Medina
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
17
Hrosovsk...
8
Heynen
14
Sor
38
Heymans
20
Karetsas
9
Gyu
16
Heuvel
64
Sabbe
4
Guerrero
44
Mechele
65
Seys
25
Stankovi...
9
Borges
10
Vetlesen
20
Vanaken
8
Tzolis
17
Vermant

Substitutes

41
Hugo Siquet
11
Cisse Sandra
7
Nicolo Tresoldi
14
Bjorn Meijer
58
Jorne Spileers
71
Axl De Corte
67
Mamadou Diakhon
87
Kaye Furo
24
Vince Osuji
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Robin Mirisola 29
Ken Nkuba 27
Jarne Steuckers 7
Junya Ito 10
Adrian Palacios 34
Tobias Lawal 26
Nikolas Sattlberger 24
Josue Ndenge Kongolo 44
Jusef Erabi 99
Ibrahima Sory Bangoura 21
Lucca Kiaba Mounganga 28
Racing Genk Club Brugge
41 Hugo Siquet
11 Cisse Sandra
7 Nicolo Tresoldi
14 Bjorn Meijer
58 Jorne Spileers
71 Axl De Corte
67 Mamadou Diakhon
87 Kaye Furo
24 Vince Osuji

Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Club Brugge

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
2.67 Bàn thua 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
11 Phạm lỗi 9
6.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
58% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.7
6 Sút trúng cầu môn 5.6
9.4 Phạm lỗi 8.5
5.6 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.4
54.5% Kiểm soát bóng 59.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (30trận)
Chủ Khách
Club Brugge (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
6
HT-H/FT-T
4
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
5
3
1
4

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 5.91
17 Patrik Hrosovsky Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 26 5.97
8 Bryan Heynen Midfielder 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 25 6.47
38 Daan Heymans Midfielder 2 0 0 12 8 66.67% 1 1 21 6.2
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 18 18 100% 0 1 24 6
9 Oh Hyun Gyu Forward 1 0 1 10 9 90% 0 1 18 7.04
14 Yira Sor Forward 3 1 0 6 6 100% 1 0 15 6.81
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 5.79
6 Matte Smets Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.05
19 Yaimar Medina Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.33
20 Konstantinos Karetsas Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 17 5.88

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Midfielder 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 33 6.28
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 32 6.18
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 1 0 16 15 93.75% 0 1 23 7.28
8 Christos Tzolis Midfielder 1 0 2 24 19 79.17% 3 0 31 7.37
17 Romeo Vermant Forward 2 2 0 14 12 85.71% 0 2 20 7.35
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 1 28 20 71.43% 2 1 50 6.74
9 Carlos Borges Forward 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 24 6.41
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 39 5.97
65 Joaquin Seys Defender 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.44
16 Dani van den Heuvel Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 5.83
25 Aleksandar Stankovic Midfielder 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 27 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ