Kết quả trận Racing Genk vs Charleroi, 21h00 ngày 20/08
Racing Genk
0.86
0.94
0.81
0.89
1.48
4.35
4.85
1.02
0.73
0.90
0.80
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Genk vs Charleroi hôm nay ngày 20/08/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Genk vs Charleroi tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Genk vs Charleroi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Charleroi
Ra sân: Alieu Fadera
Ra sân: Yira Sor
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Tolu Arokodare
Oday DabbaghRa sân: Antoine Bernier
Nikola StulicRa sân: Ryota Morioka
Mehdi BoukamirRa sân: Jonas Bager
Mitchy NteloRa sân: Youssouph Mamadou Badji
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Charleroi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Charleroi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 37 | 6.25 | |
| 46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 34 | 6.95 | |
| 23 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 36 | 6.71 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 37 | 6.84 | |
| 26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.93 | |
| 7 | Alieu Fadera | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6.41 | |
| 99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 23 | 6.74 | |
| 4 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.56 | |
| 14 | Yira Sor | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
| 25 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 32 | 6.61 | |
| 34 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 6 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 90 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Damien Marcq | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
| 44 | Ryota Morioka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 32 | 6.45 | |
| 7 | Isaac Mbenza | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 2 | Jonas Bager | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.86 | |
| 18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.39 | |
| 16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 27 | 7.11 | |
| 29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
| 10 | Youssouph Mamadou Badji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 4 | 25 | 6.67 | |
| 17 | Antoine Bernier | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 2 | 25 | 6.28 | |
| 21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
| 6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 40 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
