Kết quả trận Racing Club vs Argentinos Juniors, 07h15 ngày 21/05
Racing Club
0.85
1.05
0.96
0.92
2.20
2.90
3.10
1.23
0.71
0.44
1.63
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Club vs Argentinos Juniors hôm nay ngày 21/05/2024 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Club vs Argentinos Juniors tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors
Kiến tạo: Gabriel Rojas
Francisco Alvarez
Thiago Santamaría
Juan CardozoRa sân: Ariel Gamarra
Emiliano ViverosRa sân: Thiago Santamaría

Francisco Alvarez
Erik Fernando GodoyRa sân: Gaston Veron
Nicolas Adrian Oroz
Jose HerreraRa sân: Nicolas Adrian Oroz
Leonardo HerediaRa sân: Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Agustin Almendra
Jose Herrera
Ra sân: Adrian Martinez
Ra sân: Johan Carbonero
Kiến tạo: Gaston Nicolas Martirena Torres
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Maximiliano Salas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Club VS Argentinos Juniors
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Racing Club vs Argentinos Juniors
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 2 | Agustin Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 24 | 7 | |
| 7 | Maximiliano Salas | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.7 | |
| 17 | Johan Carbonero | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 13 | Santiago Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 2 | 28 | 7.2 | |
| 5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 41 | 8.1 | |
| 3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 17 | 7 |
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 7.7 | |
| 21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 9 | Maximiliano Samuel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 10 | Gaston Veron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
| 32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 6 | Roman Vega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 7 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 22 | Alan Lescano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
| 13 | Tobias Palacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 36 | Ariel Gamarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
| 23 | Thiago Santamaría | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
