Kết quả trận Queretaro U23 vs Atlas U23, 22h00 ngày 30/08

Vòng Match
22:00 ngày 30/08/2023
Queretaro U23 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Atlas U23
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Mexico Youth U23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Queretaro U23 vs Atlas U23 hôm nay ngày 30/08/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Queretaro U23 vs Atlas U23 tại Mexico Youth U23 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Queretaro U23 vs Atlas U23 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Queretaro U23 vs Atlas U23

Queretaro U23 Queretaro U23
Phút
Atlas U23 Atlas U23
45'
match yellow.png
76'
match yellow.png
1 - 0 match goal
83'
match yellow.png
86'
match yellow.png
89'
90'
match yellow.png
90'
match yellow.png
match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Queretaro U23 VS Atlas U23

Queretaro U23 Queretaro U23
Atlas U23 Atlas U23
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
67
 
Pha tấn công
 
101
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Queretaro U23 vs Atlas U23

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 1.67
3 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 4.67
32.33% Kiểm soát bóng 30.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.6
2 Sút trúng cầu môn 2.3
36.7% Kiểm soát bóng 35.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro U23 (33trận)
Chủ Khách
Atlas U23 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
4
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
4
0
5
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
6
4
HT-B/FT-B
3
1
2
1