Kết quả trận Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City, 22h00 ngày 20/12
Queens Park Rangers (QPR)
1.00
0.90
0.84
1.05
2.45
3.50
2.70
0.76
1.16
0.77
1.07
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City
Kiến tạo: Rumarn Burrell
Kiến tạo: Rumarn Burrell
Jordan Ayew
Kiến tạo: Jimmy Dunne
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Silko ThomasRa sân: Jordan Ayew
Aaron RamseyRa sân: Jannik Vestergaard
Hamza ChoudhuryRa sân: Jordan James
Jeremy MongaRa sân: Issahaku Fataw
Ra sân: Jonathan Varane
Ra sân: Nicolas Madsen
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
4 - 1 Silko Thomas
Bobby Reid
Louis PageRa sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Koki Saito
Ra sân: Karamoko Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Queens Park Rangers (QPR) VS Leicester City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 6.31 | |
| 5 | Steve Cook | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 29 | 6.24 | |
| 15 | Isaac Hayden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.15 | |
| 6 | Jake Clarke-Salter | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 4 | 33 | 7.19 | |
| 8 | Sam Field | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.53 | |
| 11 | Paul Smyth | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 18 | Rhys Norrington-Davies | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 0 | 56 | 6.65 | |
| 3 | Jimmy Dunne | Defender | 1 | 1 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 6 | 61 | 7.62 | |
| 24 | Nicolas Madsen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 1 | 39 | 7.45 | |
| 14 | Koki Saito | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 43 | 7.54 | |
| 7 | Karamoko Dembele | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 1 | 32 | 7.73 | |
| 17 | Kwame Poku | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 16 | Rumarn Burrell | Forward | 0 | 0 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 24 | 7.53 | |
| 40 | Jonathan Varane | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 2 | 40 | 7.72 | |
| 27 | Amadou Salif Mbengue | Defender | 2 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 2 | 61 | 7.9 | |
| 22 | Richard Kone | Forward | 3 | 2 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 38 | 7.84 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jordan Ayew | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 16 | 5.92 | |
| 23 | Jannik Vestergaard | Defender | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 6 | 61 | 6.64 | |
| 14 | Bobby Reid | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 53 | 5.63 | |
| 21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Defender | 2 | 1 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 1 | 1 | 67 | 6.2 | |
| 17 | Hamza Choudhury | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.27 | |
| 10 | Stephy Mavididi | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 49 | 6.35 | |
| 22 | Oliver Skipp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 57 | 6.29 | |
| 33 | Luke Thomas | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 72 | 6.21 | |
| 1 | Jakub Stolarczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 1 | 29 | 5.65 | |
| 4 | Nelson Benjamin | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 66 | 5.44 | |
| 7 | Issahaku Fataw | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 26 | 5.27 | |
| 30 | Aaron Ramsey | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 6 | Jordan James | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 29 | 5.72 | |
| 39 | Silko Thomas | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 10 | 7.11 | |
| 28 | Jeremy Monga | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
| 25 | Louis Page | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
