Kết quả trận Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City, 22h00 ngày 20/12

Vòng 22
22:00 ngày 20/12/2025
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (4 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
1.05
1
2.45
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1
0.77
U 1
1.07

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Leicester City Leicester City
Koki Saito 1 - 0
Kiến tạo: Rumarn Burrell
match goal
2'
Richard Kone 2 - 0 match goal
29'
Karamoko Dembele 3 - 0
Kiến tạo: Rumarn Burrell
match goal
33'
36'
match yellow.png Jordan Ayew
Amadou Salif Mbengue 4 - 0
Kiến tạo: Jimmy Dunne
match goal
45'
Steve Cook
Ra sân: Jake Clarke-Salter
match change
46'
63'
match change Silko Thomas
Ra sân: Jordan Ayew
63'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Jannik Vestergaard
63'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Jordan James
73'
match change Jeremy Monga
Ra sân: Issahaku Fataw
Isaac Hayden
Ra sân: Jonathan Varane
match change
75'
Sam Field
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
75'
77'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
82'
match goal 4 - 1 Silko Thomas
82'
match hong pen Bobby Reid
85'
match change Louis Page
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Paul Smyth
Ra sân: Koki Saito
match change
85'
Kwame Poku
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
85'
Rhys Norrington-Davies match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Queens Park Rangers (QPR) VS Leicester City

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Leicester City Leicester City
12
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Phạt góc
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
9
37
 
Long pass
 
21
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
23
329
 
Số đường chuyền
 
415
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
88
 
Pha tấn công
 
90
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
2.05
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.11
1.67
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.31
2.05
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.32
2.33
 
Cú sút trúng đích
 
0.33
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
17
 
Số quả tạt chính xác
 
10
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
30
 
Phá bóng
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Isaac Hayden
8
Sam Field
17
Kwame Poku
5
Steve Cook
11
Paul Smyth
1
Nardi Paul
12
Michael Frey
21
Kieran Morgan
4
Liam Morrison
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-4-2
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
29
Hamer
18
Norringt...
6
Clarke-S...
3
Dunne
27
Mbengue
14
Saito
24
Madsen
40
Varane
7
Dembele
22
Kone
16
Burrell
1
Stolarcz...
21
Pereira
4
Benjamin
23
Vesterga...
33
Thomas
6
James
22
Skipp
7
Fataw
14
Reid
10
Mavididi
9
Ayew

Substitutes

30
Aaron Ramsey
17
Hamza Choudhury
39
Silko Thomas
28
Jeremy Monga
25
Louis Page
18
Julian Carranza
3
Wout Faes
31
Asmir Begovic
56
Olabade Aluko
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Isaac Hayden 15
Sam Field 8
Kwame Poku 17
Steve Cook 5
Paul Smyth 11
Nardi Paul 1
Michael Frey 12
Kieran Morgan 21
Liam Morrison 4
Queens Park Rangers (QPR) Leicester City
30 Aaron Ramsey
17 Hamza Choudhury
39 Silko Thomas
28 Jeremy Monga
25 Louis Page
18 Julian Carranza
3 Wout Faes
31 Asmir Begovic
56 Olabade Aluko

Dữ liệu đội bóng:Queens Park Rangers (QPR) vs Leicester City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
10.67 Phạm lỗi 12
3 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
38.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
10.1 Phạm lỗi 13.1
5.5 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 2.8
43.3% Kiểm soát bóng 47.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (24trận)
Chủ Khách
Leicester City (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
3
2
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
2
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 33 6.31
5 Steve Cook Defender 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 29 6.24
15 Isaac Hayden Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.15
6 Jake Clarke-Salter Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 4 33 7.19
8 Sam Field Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.53
11 Paul Smyth Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.97
18 Rhys Norrington-Davies Defender 0 0 0 34 22 64.71% 1 0 56 6.65
3 Jimmy Dunne Defender 1 1 1 51 40 78.43% 0 6 61 7.62
24 Nicolas Madsen Midfielder 0 0 1 28 24 85.71% 6 1 39 7.45
14 Koki Saito Midfielder 4 1 0 22 16 72.73% 0 2 43 7.54
7 Karamoko Dembele Midfielder 1 1 1 19 17 89.47% 4 1 32 7.73
17 Kwame Poku Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
16 Rumarn Burrell Forward 0 0 3 11 8 72.73% 1 1 24 7.53
40 Jonathan Varane Midfielder 0 0 1 23 17 73.91% 2 2 40 7.72
27 Amadou Salif Mbengue Defender 2 1 1 26 16 61.54% 2 2 61 7.9
22 Richard Kone Forward 3 2 0 24 17 70.83% 0 2 38 7.84

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 16 5.92
23 Jannik Vestergaard Defender 0 0 1 46 41 89.13% 0 6 61 6.64
14 Bobby Reid Midfielder 1 0 1 47 40 85.11% 0 0 53 5.63
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Defender 2 1 1 41 25 60.98% 1 1 67 6.2
17 Hamza Choudhury Midfielder 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 24 6.27
10 Stephy Mavididi Midfielder 3 0 0 26 17 65.38% 0 0 49 6.35
22 Oliver Skipp Midfielder 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 57 6.29
33 Luke Thomas Defender 1 0 0 41 34 82.93% 1 1 72 6.21
1 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 1 29 5.65
4 Nelson Benjamin Defender 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 66 5.44
7 Issahaku Fataw Midfielder 0 0 1 13 12 92.31% 3 0 26 5.27
30 Aaron Ramsey Midfielder 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 13 6.2
6 Jordan James Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 29 5.72
39 Silko Thomas Forward 2 1 0 3 3 100% 3 0 10 7.11
28 Jeremy Monga Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.26
25 Louis Page Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ