Kết quả trận Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United, 02h00 ngày 27/04
Queens Park Rangers (QPR)
0.99
0.91
0.90
0.98
4.80
3.90
1.67
1.04
0.84
0.36
2.00
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United hôm nay ngày 27/04/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Kiến tạo: Jake Clarke-Salter
Sam Byram
Kiến tạo: Chris Willock
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Mateo FernandezRa sân: Sam Byram
Kiến tạo: Ilias Chair
Jaidon AnthonyRa sân: Crysencio Summerville
Joe GelhardtRa sân: Georginio Ruttier
Ra sân: Jack Colback
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Kiến tạo: Ilias Chair
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Lyndon Dykes
Jamie ShackletonRa sân: Degnand Wilfried Gnonto
Glen KamaraRa sân: Ilia Gruev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Queens Park Rangers (QPR) VS Leeds United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 28 | 8.01 | |
| 4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 35 | 6.64 | |
| 37 | Albert Adomah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
| 5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 4 | 43 | 7.55 | |
| 25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 34 | 7.21 | |
| 15 | Morgan Fox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
| 14 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
| 22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 54 | 7.51 | |
| 6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 51 | 7.38 | |
| 10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 8 | 0 | 67 | 9.46 | |
| 7 | Chris Willock | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 5 | 0 | 53 | 7.58 | |
| 8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 42 | 8.67 | |
| 9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 28 | 7.88 | |
| 11 | Paul Smyth | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.72 | |
| 3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 48 | 7.14 | |
| 30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 49 | 6.18 | |
| 8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
| 14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 67 | 83.75% | 0 | 3 | 90 | 6.05 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 4 | 99 | 6.5 | |
| 7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 45 | 6.25 | |
| 3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 42 | 75% | 5 | 4 | 86 | 6.72 | |
| 1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 5.09 | |
| 17 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 35 | 6.13 | |
| 10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 4 | 0 | 52 | 6.45 | |
| 30 | Joe Gelhardt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
| 44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 2 | 56 | 5.61 | |
| 12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.96 | |
| 29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 54 | 5.89 | |
| 22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 53 | 6.27 | |
| 49 | Mateo Fernandez | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
