Kết quả trận Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City, 03h00 ngày 10/12

Vòng 20
03:00 ngày 10/12/2025
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Birmingham City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 2.25
0.76
U 2.25
1.00
1
2.75
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 1
1.05
U 1
0.83

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Birmingham City Birmingham City
Jimmy Dunne 1 - 0
Kiến tạo: Koki Saito
match goal
40'
46'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Marvin Ducksch
46'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Karamoko Dembele
Ra sân: Paul Smyth
match change
67'
68'
match change Cashin
Ra sân: Jack Robinson
68'
match change Lyndon Dykes
Ra sân: Jay Stansfield
Kwame Poku
Ra sân: Koki Saito
match change
79'
80'
match yellow.png Paik Seung Ho
82'
match change Keshi Anderson
Ra sân: Phil Neumann
Kieran Morgan
Ra sân: Amadou Salif Mbengue
match change
86'
Kieran Morgan match yellow.png
90'
Kieran Morgan 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Varane
match goal
90'
90'
match goal 2 - 1 Patrick Roberts
Kiến tạo: Demarai Gray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Queens Park Rangers (QPR) VS Birmingham City

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Birmingham City Birmingham City
16
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
1
 
Đánh đầu
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Dội cột/xà
 
1
31
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
33
256
 
Số đường chuyền
 
450
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
88
 
Pha tấn công
 
89
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
66
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.31
1.13
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.31
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.31
1.24
 
Cú sút trúng đích
 
0.9
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
24
 
Số quả tạt chính xác
 
20
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
33
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
43
 
Phá bóng
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kieran Morgan
17
Kwame Poku
7
Karamoko Dembele
23
Daniel Bennie
12
Michael Frey
15
Isaac Hayden
29
Ben Hamer
4
Liam Morrison
28
Joao Henrique Mendes da Silva
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-4-2
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
1
Paul
18
Norringt...
5
Cook
3
Dunne
27
Mbengue
14
Saito
24
Madsen
40
Varane
11
Smyth
16
Burrell
22
Kone
25
Beadle
26
Samuel
5
Neumann
4
Klarer
6
Robinson
24
Iwata
8
Ho
16
Roberts
28
Stansfie...
10
Gray
33
Ducksch

Substitutes

41
Cashin
9
Kyogo Furuhashi
14
Keshi Anderson
7
Thomas Glyn Doyle
17
Lyndon Dykes
23
Alfons Sampsted
21
Ryan Allsopp
12
Marc Leonard
30
Louie Koumas
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Kieran Morgan 21
Kwame Poku 17
Karamoko Dembele 7
Daniel Bennie 23
Michael Frey 12
Isaac Hayden 15
Ben Hamer 29
Liam Morrison 4
Joao Henrique Mendes da Silva 28
Queens Park Rangers (QPR) Birmingham City
41 Cashin
9 Kyogo Furuhashi
14 Keshi Anderson
7 Thomas Glyn Doyle
17 Lyndon Dykes
23 Alfons Sampsted
21 Ryan Allsopp
12 Marc Leonard
30 Louie Koumas

Dữ liệu đội bóng:Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
10.67 Phạm lỗi 13
3 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 3
38.67% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.4
10.1 Phạm lỗi 10.7
5.5 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 1.8
43.3% Kiểm soát bóng 56.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (24trận)
Chủ Khách
Birmingham City (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
8
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Defender 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.62
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 23 6.59
11 Paul Smyth Forward 2 1 1 10 6 60% 2 1 23 6.32
18 Rhys Norrington-Davies Defender 1 0 1 17 14 82.35% 4 1 38 6.94
3 Jimmy Dunne Defender 1 1 0 20 16 80% 1 6 38 8.58
24 Nicolas Madsen Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 4 1 26 6.72
14 Koki Saito Midfielder 0 0 2 14 11 78.57% 2 1 25 7.41
16 Rumarn Burrell Forward 1 0 0 6 3 50% 0 2 13 6.23
40 Jonathan Varane Midfielder 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 22 6.5
27 Amadou Salif Mbengue Defender 2 0 0 14 13 92.86% 1 1 31 6.56
22 Richard Kone Forward 1 0 1 12 10 83.33% 0 2 21 6.53

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Robinson Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 3 68 7.01
33 Marvin Ducksch Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.89
10 Demarai Gray Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 4 1 31 6.25
16 Patrick Roberts Midfielder 0 0 0 19 15 78.95% 4 0 35 6.33
24 Tomoki Iwata Midfielder 0 0 0 33 26 78.79% 2 0 44 6.08
26 Bright Osayi Samuel Defender 0 0 1 17 15 88.24% 1 1 28 6.17
5 Phil Neumann Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 46 6.35
8 Paik Seung Ho Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 21 6.25
9 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Christoph Klarer Defender 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 62 6.59
7 Thomas Glyn Doyle Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.06
28 Jay Stansfield Forward 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 12 5.78
25 James Beadle Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 1 27 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ