Kết quả trận Qatar vs Trung Quốc, 22h00 ngày 22/01
Qatar
0.86
0.98
0.93
0.89
1.93
3.20
3.90
0.64
1.13
1.13
0.70
Asian Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Qatar vs Trung Quốc hôm nay ngày 22/01/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Qatar vs Trung Quốc tại Asian Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Qatar vs Trung Quốc hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Qatar vs Trung Quốc
Ra sân: Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Xie PengFeiRa sân: Binbin Liu
Ra sân: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ra sân: Saad Abdullah Al Sheeb
Ra sân: Salah Zakaria Hassan
Ra sân: Mostafa Tarek Mashaal
Ra sân: Yusuf Abdurisag
Kiến tạo: Akram Afif
Wu LeiRa sân: Shihao Wei
Xu XinRa sân: Wu Xi
Long TanRa sân: Lin Liangming
Jiang ShenglongRa sân: Wang Shangyuan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qatar VS Trung Quốc
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Qatar vs Trung Quốc
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qatar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Hassan Khalid Al-Haydos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
| 7 | Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 26 | 6 | |
| 16 | Boualem Khoukhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 4 | 69 | 7.6 | |
| 6 | Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 1 | 32 | 6.8 | |
| 1 | Saad Abdullah Al Sheeb | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 8 | Ali Assadalla Thaimn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 50 | 48 | 96% | 0 | 2 | 63 | 7.4 | |
| 11 | Akram Afif | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 29 | 7 | |
| 15 | Bassam Hisham Al Rawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 63 | 46 | 73.02% | 0 | 4 | 90 | 7.6 | |
| 18 | Sultan Al Brake | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 54 | 7.1 | |
| 22 | Meshaal Aissa Barsham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 13 | Khalid Muneer Mazeed | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 51 | 7.1 | |
| 9 | Yusuf Abdurisag | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 3 | Almahdi Ali Mukhtar | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 61 | 7.3 | |
| 25 | Ahmed Al Ganehi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 32 | 6.4 | |
| 21 | Salah Zakaria Hassan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
| 23 | Mostafa Tarek Mashaal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 24 | Jassem Gaber Abdulsallam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 4 | 36 | 6.7 |
Trung Quốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 2 | 5 | 65 | 7.2 | |
| 15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 7 | Wu Lei | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 11 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 10 | Xie PengFei | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 9 | Zhang Yuning | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 0 | 7 | 39 | 6.8 | |
| 2 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 41 | 7.3 | |
| 21 | Binbin Liu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
| 6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 20 | Shihao Wei | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 8 | Xu Xin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
| 23 | Lin Liangming | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 7 | 40 | 7 | |
| 19 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 5 | 1 | 45 | 6.6 | |
| 3 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 42 | 6.9 | |
| 24 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
