Kết quả trận Qarabag vs AFC Ajax, 00h45 ngày 11/12
Qarabag
0.81
1.03
0.94
0.92
2.50
3.25
2.80
0.83
1.01
0.86
0.96
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Qarabag vs AFC Ajax hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Qarabag vs AFC Ajax tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Qarabag vs AFC Ajax hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Qarabag vs AFC Ajax
Kiến tạo: Marko Jankovic
1 - 1 Kasper Dolberg Kiến tạo: Sean Steur
Youri Baas
Ra sân: Leandro Andrade
Don-Angelo KonaduRa sân: Kasper Dolberg
Youri RegeerRa sân: Ko Itakura
Ra sân: Camilo Duran
Davy KlaassenRa sân: Sean Steur
Mika GodtsRa sân: Raul Moro Prescoli
2 - 2 Oscar Gloukh Kiến tạo: Lucas Oliveira Rosa
2 - 3 Anton Gaaei Kiến tạo: Don-Angelo Konadu
Kian Fitz-JimRa sân: Jorthy Mokio
Ra sân: Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
Ra sân: Matheus Silva
2 - 4 Oscar Gloukh Kiến tạo: Mika Godts
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qarabag VS AFC Ajax
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Qarabag vs AFC Ajax
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 0 | 68 | 6.52 | |
| 0 | Joni Montiel Caballero | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
| 8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 6 | 0 | 78 | 7.13 | |
| 13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 44 | 5.89 | |
| 2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 3 | 47 | 7.41 | |
| 81 | Kevin Medina | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 68 | 6.46 | |
| 35 | Pedro Henrique Rodrigues Bicalho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.69 | |
| 21 | Oleksii Kashchuk | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.79 | |
| 99 | Mateusz Kochalski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
| 27 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
| 18 | Daniel Lima de Castro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.84 | |
| 44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 54 | 5.79 | |
| 15 | Leandro Andrade | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 19 | 6.26 | |
| 7 | Nariman Akhundzade | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.63 | |
| 11 | Emmanuel Addai | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 49 | 7.06 | |
| 17 | Camilo Duran | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 7.1 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Lucas Oliveira Rosa | Defender | 0 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 2 | 1 | 62 | 7.37 | |
| 18 | Davy Klaassen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.46 | |
| 4 | Ko Itakura | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 39 | 5.83 | |
| 9 | Kasper Dolberg | Forward | 5 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 23 | 7.91 | |
| 6 | Youri Regeer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.62 | |
| 7 | Raul Moro Prescoli | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 34 | 6.19 | |
| 1 | Vitezslav Jaros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 44 | 6.73 | |
| 15 | Youri Baas | Defender | 0 | 0 | 1 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 1 | 71 | 6.47 | |
| 28 | Kian Fitz-Jim | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 3 | Anton Gaaei | Defender | 3 | 2 | 3 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 58 | 8.31 | |
| 10 | Oscar Gloukh | Midfielder | 5 | 2 | 4 | 41 | 37 | 90.24% | 6 | 0 | 60 | 9.22 | |
| 11 | Mika Godts | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 24 | Jorthy Mokio | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 7.05 | |
| 30 | Aaron Bouwman | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 70 | 7.23 | |
| 48 | Sean Steur | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 46 | 6.62 | |
| 19 | Don-Angelo Konadu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
