Kết quả trận Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec, 23h00 ngày 05/11
Puszcza Niepolomice
0.86
0.96
0.97
0.83
2.00
3.40
3.20
1.19
0.68
0.30
2.20
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec hôm nay ngày 05/11/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Kiến tạo: Kacper Przybylko
Jost PisekRa sân: Kacper Sommerfeld
1 - 1 Pawel Kruszelnicki Kiến tạo: Jost Pisek
Ra sân: Radoslaw Kanach
Ra sân: Filipe Nascimento
Marvin Senger
Ra sân: Kacper Przybylko
Mario Losada
Hubert MatyniaRa sân: Matija Kavcic
Ra sân: Christopher Simon
Ra sân: Kosei Iwao
Piotr Wlazlo
Natan NiedzwiedzRa sân: Maciej Domanski
Kacper SadlochaRa sân: Bartosz Szeliga
Alex Diez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Puszcza Niepolomice VS Stal Mielec
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puszcza Niepolomice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Piotr Mrozinski | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 10 | Mateusz Cholewiak | Forward | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 3 | 30 | 7.6 | |
| 16 | Michal Walski | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 88 | Filipe Nascimento | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 13 | Radoslaw Kanach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 5 | Konrad Stepien | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 38 | 6.9 | |
| 7 | Mateusz Stepien | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 2 | Konrad Kasolik | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 28 | 6.5 | |
| 23 | Kacper Przybylko | Defender | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
| 9 | Kacper Smiglewski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 11 | Olaf Korczakowski | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 67 | Norbert Barczak | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 31 | Michal Perchel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 19 | Jakub Stec | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
| 17 | Kosei Iwao | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 4 | 7 | 25 | 6.7 | |
| 22 | Christopher Simon | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 29 | 6.4 |
Stal Mielec
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Bartosz Szeliga | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 33 | 6.9 | |
| 44 | Israel Puerto Pineda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 5 | 99 | 7.6 | |
| 18 | Piotr Wlazlo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 1 | 8 | 83 | 7.7 | |
| 5 | Hubert Matynia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 22 | Matija Kavcic | Defender | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 2 | 46 | 7.2 | |
| 10 | Maciej Domanski | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 5 | 0 | 62 | 7.1 | |
| 27 | Alex Diez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 54 | 34 | 62.96% | 15 | 1 | 65 | 7.9 | |
| 9 | Mario Losada | Forward | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 7 | 28 | 7 | |
| 15 | Marvin Senger | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 85 | 6.7 | |
| 6 | Jost Pisek | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 7.5 | |
| 1 | Michal Matys | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
| 90 | Pawel Kruszelnicki | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 1 | 50 | 7.8 | |
| 23 | Kacper Sommerfeld | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
