Kết quả trận Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL, 08h00 ngày 21/09
Pumas U.N.A.M.
0.88
1.02
0.93
0.95
2.40
3.10
2.63
0.89
1.01
0.33
2.00
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL
Angel Correa
Jonathan Ozziel Herrera Morales
Francisco Sebastian Cordova ReyesRa sân: Diego Lainez Leyva
Nicolas IbanezRa sân: Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Ra sân: Aaron Ramsey
Juan BrunettaRa sân: Fernando Gorriaran Fontes
Jesus Ricardo Angulo UriarteRa sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Santiago Trigos Nava
Ra sân: Guillermo Martinez Ayala
Juan VigonRa sân: Bernardo Parra
Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla
1 - 1 Angel Correa
Nicolas Ibanez
Romulo Penalty awarded
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pumas U.N.A.M. VS Tigres UANL
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Pumas U.N.A.M. vs Tigres UANL
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 1 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 5 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 9 | Guillermo Martinez Ayala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 77 | Alvaro Angulo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 6 | Nathanael Ananias Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 2 | Pablo Bennevendo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 20 | Santiago Trigos Nava | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 17 | Jorge Ruvalcaba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Tigres UANL
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nahuel Ignacio Guzman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 7 | Angel Correa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 8 | Fernando Gorriaran Fontes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 3 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 16 | Diego Lainez Leyva | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 77 | Jonathan Ozziel Herrera Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
| 19 | Edgar Ivan Lopez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 14 | Jesus Garza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 23 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 4 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 34 | Bernardo Parra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
