Kết quả trận Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez, 06h00 ngày 13/04
Pumas U.N.A.M.
0.99
0.91
1.06
0.83
2.05
3.25
3.40
1.12
0.79
0.36
1.90
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez hôm nay ngày 13/04/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pumas U.N.A.M. VS FC Juarez
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Pumas U.N.A.M. vs FC Juarez
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Lisandro Rodriguez Magallan | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 1 | 75 | 7 | |
| 29 | Rogelio Gabriel Funes Mori | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 2 | 23 | 7.2 | |
| 23 | Ignacio Pussetto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
| 10 | Leonardo Suarez | Forward | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 9 | Guillermo Martinez Ayala | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
| 6 | Nathanael Ananias Da Silva | Defender | 0 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 2 | 68 | 7.5 | |
| 22 | Robert Ergas | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 28 | Adalberto Carrasquilla | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | ||
| 8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 70 | 7.3 | |
| 27 | Piero Quispe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 20 | Santiago Trigos Nava | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 2 | 76 | 7.4 | |
| 17 | Jorge Ruvalcaba | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 7 | Rodrigo Lopez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 13 | Pablo Monroy | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 66 | 7.3 | |
| 1 | Alex Padilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.8 |
FC Juarez
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Aviles Hurtado Herrera | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 29 | Angel Zaldivar Caviedes | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 10 | Dieter Daniel Villalpando Perez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
| 19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 26 | Jose Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 78 | 6.8 | |
| 1 | Sebastian Jurado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
| 11 | Jose Luis Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 60 | 6.3 | |
| 8 | Guilherme Castilho Carvalho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 9 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 1 | 46 | 6.7 | |
| 3 | Moises Castillo Mosquera | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 82 | 7.7 | |
| 27 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
| 5 | Denzell Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 62 | 7.5 | |
| 15 | Ralph Orquin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 65 | 6.5 | |
| 237 | Eder Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
