Kết quả trận Puebla vs Chivas Guadalajara, 06h00 ngày 28/09
Puebla
0.99
0.89
0.75
0.95
3.00
3.40
2.00
0.71
1.23
0.81
1.03
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Puebla vs Chivas Guadalajara hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Puebla vs Chivas Guadalajara tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Puebla vs Chivas Guadalajara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Puebla vs Chivas Guadalajara
0 - 1 Olivan Bryan Gonzalez Kiến tạo: Richard Ledezma
0 - 2 Omar Govea Kiến tạo: Efrain Alvarez
Santiago Sandoval Red card cancelled
Santiago Sandoval
Ra sân: Owen de Jesus Gonzalez
Jose Castillo Perez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Puebla VS Chivas Guadalajara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Puebla vs Chivas Guadalajara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puebla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 19 | Ricardo Marin Sanchez | Forward | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6 | |
| 6 | Nicolas Diaz | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 6 | 96 | 7.7 | |
| 22 | Carlos Alberto Baltazar Agraz | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 31 | 6.8 | |
| 10 | Raul Castillo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 11 | Emiliano Gomez Dutra | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 44 | 7.3 | |
| 17 | Esteban Lozano | Forward | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
| 15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 40 | 7.2 | |
| 24 | Alejandro Organista Orozco | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 6 | 3 | 82 | 6.5 | |
| 12 | Iker Moreno | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 2 | Juan Fedorco | Defender | 2 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 1 | 5 | 89 | 7 | |
| 21 | Owen de Jesus Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 8 | Miguel Ramirez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 7 | Fernando Monarrez Ochoa | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 57 | 46 | 80.7% | 5 | 0 | 80 | 6.9 | |
| 18 | Ariel Gamarra | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 3 | 61 | 7.5 |
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Isaac Brizuela Munoz | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
| 28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
| 6 | Omar Govea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 27 | 7.7 | |
| 10 | Efrain Alvarez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 42 | 6.7 | |
| 37 | Richard Ledezma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 1 | 23 | 6.6 | |
| 4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 7 | Cade Cowell | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 3 | 20 | 6 | |
| 21 | Jose Castillo Perez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 36 | 7 | |
| 5 | Olivan Bryan Gonzalez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 22 | 7.6 | |
| 19 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 7.2 | |
| 1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
| 24 | Miguel Alejandro Gomez Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 34 | Armando Gonzalez Alba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 23 | 5.8 | |
| 226 | Santiago Sandoval | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
