Kết quả trận Puebla vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 16/08
Puebla
1.04
0.86
0.95
0.75
2.40
3.10
2.62
0.78
1.13
0.36
2.00
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Puebla vs Atletico San Luis hôm nay ngày 16/08/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Puebla vs Atletico San Luis tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Puebla vs Atletico San Luis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Puebla vs Atletico San Luis
Mateo KlimowiczRa sân: Oscar Macias
0 - 1 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Miguel Garcia
Ra sân: Jesus Rodriguez
Ra sân: Alejandro Organista Orozco
Ra sân: Fernando Monarrez Ochoa
Ra sân: Franco Moyano
0 - 2 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Roman Torres AcostaRa sân: Javier Suárez
Benjamin Ignacio Galdames MillanRa sân: Mateo Klimowicz
Roman Torres Acosta
Aldo CruzRa sân: Yan Phillipe
Jahaziel Marchand HerreraRa sân: Miguel Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Puebla VS Atletico San Luis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Puebla vs Atletico San Luis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puebla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.8 | |
| 19 | Ricardo Marin Sanchez | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 10 | 6.3 | |
| 33 | Jesus Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
| 5 | Franco Moyano | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 6 | Nicolas Diaz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 2 | 70 | 6.9 | |
| 10 | Raul Castillo | Tiền vệ công | 4 | 1 | 6 | 18 | 17 | 94.44% | 8 | 0 | 35 | 6.9 | |
| 17 | Esteban Lozano | Forward | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 37 | 6.9 | |
| 3 | Luis Gabriel Rey Mejia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 3 | 57 | 7.4 | |
| 24 | Alejandro Organista Orozco | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 12 | Iker Moreno | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 39 | 6.8 | |
| 2 | Juan Fedorco | Defender | 2 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 4 | 71 | 6.3 | |
| 21 | Owen de Jesus Gonzalez | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 7 | 0 | 71 | 7.2 | |
| 8 | Miguel Ramirez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 54 | 6.8 | |
| 7 | Fernando Monarrez Ochoa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 20 | Jose Pachuca | Defender | 1 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 2 | 3 | 72 | 6.1 |
Atletico San Luis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 4 | 56 | 7.3 | |
| 9 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 3 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 26 | 8.2 | |
| 13 | Rodrigo Dourado Cunha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 46 | 7.4 | |
| 19 | Sebastien Salles-Lamonge | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 0 | 53 | 7.1 | |
| 18 | Aldo Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.8 | |
| 10 | Mateo Klimowicz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 7 | Benjamin Ignacio Galdames Millan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 8 | Juan Manuel Sanabria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 61 | 7.4 | |
| 16 | Jahaziel Marchand Herrera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 1 | Andres Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 48 | 7.3 | |
| 21 | Oscar Macias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
| 22 | Yan Phillipe | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 31 | 7.6 | |
| 31 | Eduardo Aguila | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 47 | 7.2 | |
| 2 | Roman Torres Acosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 14 | Miguel Garcia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
| 29 | Javier Suárez | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 2 | 60 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
