Kết quả trận PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen, 21h30 ngày 14/09
PSV Eindhoven
1.03
0.85
0.95
0.91
1.14
9.00
15.00
1.09
0.79
0.99
0.87
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen hôm nay ngày 14/09/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen
Kodai Sano
Mees HoedemakersRa sân: Koki Ogawa
Kiến tạo: Olivier Boscagli
Ivan Marquez AlvarezRa sân: Philippe Sandler
Sontje HansenRa sân: Basar Onal
Sami OuaissaRa sân: Rober Gonzalez
Ra sân: Jerdy Schouten
Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Malik Tillman
Dirk Proper
Lefteris LyratzisRa sân: Thomas Ouwejan
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Ryan Flamingo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSV Eindhoven VS NEC Nijmegen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 7.8 | |
| 1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
| 18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 108 | 93 | 86.11% | 1 | 1 | 119 | 8.3 | |
| 20 | Guus Til | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 25 | 23 | 92% | 3 | 3 | 37 | 8.3 | |
| 22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 78 | 7.6 | |
| 23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 5 | 100 | 88 | 88% | 17 | 0 | 126 | 8.6 | |
| 37 | Richard Ledezma | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 94 | 89 | 94.68% | 7 | 0 | 115 | 7.7 | |
| 14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 6 | 6.7 | |
| 7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
| 34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
| 21 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 6 | 1 | 34 | 7.1 | |
| 11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 16 | 0 | 90 | 7.6 | |
| 6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 3 | 73 | 7.2 | |
| 32 | Matteo Dams | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 8 | 0 | 90 | 7.9 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
| 1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 9 | 22.5% | 0 | 1 | 61 | 8.3 | |
| 24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 8 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
| 4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
| 6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 19 | Lefteris Lyratzis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
| 7 | Rober Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 20 | 6.4 | |
| 2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 45 | 6.7 | |
| 23 | Kodai Sano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 3 | |
| 25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 11 | Basar Onal | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 26 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
