Kết quả trận PSV Eindhoven vs Arsenal, 00h45 ngày 13/12
PSV Eindhoven
1.02
0.86
0.94
0.80
3.20
3.60
2.00
0.72
1.21
1.16
0.74
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSV Eindhoven vs Arsenal hôm nay ngày 13/12/2023 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSV Eindhoven vs Arsenal tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSV Eindhoven vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSV Eindhoven vs Arsenal
0 - 1 Edward Nketiah Kiến tạo: Reiss Nelson
Kiến tạo: Ricardo Pepi
Declan RiceRa sân: Cedric Ricardo Alves Soares
Benjamin William WhiteRa sân: William Saliba
Martin OdegaardRa sân: Mohamed El-Nenny
Ra sân: Johan Bakayoko
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Jakub Kiwior Goal Disallowed
Ra sân: Malik Tillman
Emile Smith RoweRa sân: Kai Havertz
Gabriel Fernando de JesusRa sân: Reiss Nelson
Ra sân: Yorbe Vertessen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSV Eindhoven VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSV Eindhoven vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
| 5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 37 | 5.93 | |
| 1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 5.76 | |
| 4 | Armando Obispo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 40 | 6.13 | |
| 17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 6.11 | |
| 3 | Jordan Teze | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 25 | 6.11 | |
| 14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.05 | |
| 32 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
| 10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
| 34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 26 | 6.45 | |
| 11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | 100% | 4 | 0 | 31 | 7.2 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 34 | 6.35 | |
| 25 | Mohamed El-Nenny | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 6.62 | |
| 19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 6.47 | |
| 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 6.72 | |
| 1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.86 | |
| 29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 23 | 6.3 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 49 | 100% | 0 | 0 | 52 | 7.12 | |
| 24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 35 | 7.63 | |
| 14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 7.27 | |
| 2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 52 | 6.57 | |
| 15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
