Kết quả trận PSG vs Rennes, 03h05 ngày 07/12
PSG
1.02
0.86
0.87
0.99
1.30
6.00
8.50
1.02
0.88
1.07
0.81
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSG vs Rennes hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 03:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSG vs Rennes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSG vs Rennes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSG vs Rennes
Kiến tạo: Lucas Hernandez
Kiến tạo: Joao Neves
Quentin MerlinRa sân: Djaoui Cisse
Jeremy Jacquet
Ra sân: Lee Kang In
Kiến tạo: Senny Mayulu
Abdelhamid Ait Boudlal
Ra sân: Vitor Machado Ferreira
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia

Jeremy Jacquet
Anthony RouaultRa sân: Esteban Lepaul
Ra sân: Joao Neves
Ra sân: Warren Zaire-Emery
Ludovic BlasRa sân: Mahdi Camara
Mohamed MeiteRa sân: Breel Donald Embolo
Elias LegendreRa sân: Mousa Tamari
Kiến tạo: Quentin Ndjantou
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Rennes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSG vs Rennes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Machado Ferreira | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 1 | 1 | 64 | 6.58 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa Marquinhos | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 52 | 6.76 | |
| 21 | Lucas Hernandez | Defender | 0 | 0 | 2 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 56 | 6.91 | |
| 19 | Lee Kang In | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 6.57 | |
| 7 | Khvicha Kvaratskhelia | Forward | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 34 | 7.93 | |
| 39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.91 | |
| 51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 59 | 7.32 | |
| 29 | Bradley Barcola | Forward | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 26 | 6.74 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 7.01 | |
| 87 | Joao Neves | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
| 24 | Senny Mayulu | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 7.32 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 19 | 5.65 | |
| 95 | Przemyslaw Frankowski | Defender | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 34 | 6.06 | |
| 7 | Breel Donald Embolo | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 5.67 | |
| 21 | Valentin Rongier | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 28 | 6.31 | |
| 45 | Mahdi Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
| 11 | Mousa Tamari | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 31 | 5.72 | |
| 3 | Lilian Brassier | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 6.08 | |
| 26 | Quentin Merlin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | Esteban Lepaul | Forward | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 20 | 6.26 | |
| 97 | Jeremy Jacquet | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 5.91 | |
| 48 | Abdelhamid Ait Boudlal | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 5.66 | |
| 6 | Djaoui Cisse | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 31 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
