Kết quả trận PSG vs Lyon, 02h00 ngày 22/04
PSG
1.05
0.85
0.89
0.99
1.36
4.80
8.00
0.87
1.01
0.91
0.97
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSG vs Lyon hôm nay ngày 22/04/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSG vs Lyon tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSG vs Lyon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSG vs Lyon
Kiến tạo: Bradley Barcola
Kiến tạo: Achraf Hakimi
3 - 1 Ernest Nuamah Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Clinton Mata Pedro LourencoRa sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Bradley Barcola
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Corentin TolissoRa sân: Nemanja Matic
Gift Emmanuel OrbanRa sân: Alexandre Lacazette
Mama Samba BaldeRa sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Achraf Hakimi
Ra sân: Warren Zaire-Emery
Malick FofanaRa sân: Ernest Nuamah
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Lyon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSG vs Lyon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 111 | 107 | 96.4% | 1 | 0 | 125 | 7.52 | |
| 15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 101 | 99 | 98.02% | 0 | 0 | 114 | 7.11 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 65 | 6.59 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 43 | 6.17 | |
| 11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 3 | 0 | 72 | 7.52 | |
| 99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 7.44 | |
| 26 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
| 28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 61 | 55 | 90.16% | 5 | 0 | 81 | 7.34 | |
| 23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 48 | 6.61 | |
| 9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 28 | 8.85 | |
| 19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
| 35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 88 | 78 | 88.64% | 1 | 2 | 105 | 7.71 | |
| 29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 51 | 8.6 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 1 | 0 | 74 | 7.08 | |
| 41 | Senny Mayulu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.24 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
| 31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 66 | 5.75 | |
| 1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.66 | |
| 22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.16 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
| 17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 33 | 6.25 | |
| 55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 47 | 5.81 | |
| 98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 51 | 6.39 | |
| 21 | Henrique Silva Milagres | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 59 | 6.21 | |
| 7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
| 6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 1 | 63 | 6.7 | |
| 18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 0 | 69 | 6.96 | |
| 12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 5 | 49 | 6.6 | |
| 37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 42 | 7.68 | |
| 11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
| 9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
