Kết quả trận PSG vs Le Havre, 03h05 ngày 23/11
PSG
0.88
0.93
0.99
0.82
1.13
7.60
18.00
1.13
0.76
0.78
1.08
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSG vs Le Havre hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 03:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSG vs Le Havre tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSG vs Le Havre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSG vs Le Havre
Kiến tạo: Nuno Mendes
Abdoulaye Toure
Ra sân: Lee Kang In
Reda KhadraRa sân: Abdoulaye Toure
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Lucas Beraldo
Ra sân: Senny Mayulu
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Fode DoucoureRa sân: Yassine Kechta
Felix MambimbiRa sân: Rassoul Ndiaye
Younes NamliRa sân: Loic Nego
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Le Havre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSG vs Le Havre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 74 | 6.96 | |
| 21 | Lucas Hernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
| 8 | Fabian Ruiz Pena | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 21 | 6.28 | |
| 9 | Goncalo Matias Ramos | Forward | 6 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 31 | 6.65 | |
| 19 | Lee Kang In | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 0 | 48 | 7.44 | |
| 7 | Khvicha Kvaratskhelia | Forward | 5 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 25 | 7.06 | |
| 25 | Nuno Mendes | Defender | 2 | 1 | 4 | 80 | 66 | 82.5% | 2 | 0 | 103 | 8.37 | |
| 30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 7.33 | |
| 6 | Ilya Zabarnyi | Defender | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 69 | 6.97 | |
| 4 | Lucas Beraldo | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 42 | 6.84 | |
| 29 | Bradley Barcola | Forward | 4 | 2 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 28 | 7.51 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 74 | 66 | 89.19% | 1 | 0 | 101 | 8.26 | |
| 87 | Joao Neves | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 70 | 8.33 | |
| 49 | Ibrahim Mbaye | Forward | 5 | 2 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 2 | 74 | 7.13 | |
| 24 | Senny Mayulu | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 34 | 6.93 | |
| 47 | Quentin Ndjantou | Forward | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.42 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Loic Nego | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 31 | 6.05 | |
| 94 | Abdoulaye Toure | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 5.51 | |
| 21 | Younes Namli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
| 4 | Gautier Lloris | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 46 | 6.85 | |
| 99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
| 15 | Ayumu Seko | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 49 | 6.27 | |
| 10 | Felix Mambimbi | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
| 14 | Rassoul Ndiaye | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 6.46 | |
| 45 | Issa Soumare | Forward | 3 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 6 | 48 | 6.98 | |
| 13 | Fode Doucoure | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
| 93 | Arouna Sangante | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 48 | 5.5 | |
| 30 | Reda Khadra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 5.8 | |
| 8 | Yassine Kechta | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 46 | 6.17 | |
| 26 | Simon Ebonog | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 42 | 6.77 | |
| 18 | Yanis Zouaoui | Defender | 1 | 1 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 7 | 0 | 54 | 5.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
