Kết quả trận PSG vs Clermont, 02h00 ngày 04/06
PSG
0.62
1.24
0.80
1.00
1.10
8.20
13.00
0.92
0.88
0.74
1.06
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSG vs Clermont hôm nay ngày 04/06/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSG vs Clermont tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSG vs Clermont hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSG vs Clermont
Grejohn Kiey Goal Disallowed
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
2 - 1 Johan Gastien
Grejohn Kiey
2 - 2 Medhi Zeffane
Jim AllevinahRa sân: Medhi Zeffane
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
2 - 3 Grejohn Kiey Kiến tạo: Elbasan Rashani
Yohann MagninRa sân: Maxime Gonalons
Saif-Eddine KhaouiRa sân: Muhammed Saracevi
Ra sân: Gianluigi Donnarumma
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
Komnen AndricRa sân: Grejohn Kiey
Florent OgierRa sân: Neto Borges
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
Mateusz Wieteska
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Clermont
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSG vs Clermont
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 6 | 3 | 4 | 50 | 41 | 82% | 2 | 0 | 69 | 7.38 | |
| 4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 70 | 7.12 | |
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 46 | 6.94 | |
| 15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 1 | 70 | 5.92 | |
| 90 | Alexandre Letellier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 0 | 111 | 5.86 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.06 | |
| 99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 5.01 | |
| 18 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 30 | 5.89 | |
| 28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 24 | 5.9 | |
| 7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 44 | 7.21 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 69 | 6.65 | |
| 44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
| 31 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 52 | 6.02 | |
| 35 | Ismael Gharbi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 6.1 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 81 | 73 | 90.12% | 1 | 0 | 94 | 7.37 | |
| 12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 51 | 6.71 | |
| 18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 37 | 7.72 | |
| 21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 25 | 7.12 | |
| 99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 46 | 6.95 | |
| 4 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 58 | 6.89 | |
| 10 | Saif-Eddine Khaoui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 7.06 | |
| 9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
| 5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 61 | 6.21 | |
| 3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 60 | 6.32 | |
| 7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
| 11 | Jim Allevinah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.36 | |
| 70 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 0 | 59 | 6.63 | |
| 36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 41 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
