Kết quả trận PSG vs AJ Auxerre, 02h05 ngày 28/09

Vòng 6
02:05 ngày 28/09/2025
PSG
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.11
+2.25
0.80
O 3.5
0.93
U 3.5
0.95
1
1.18
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.04
+1
0.86
O 0.5
0.18
U 0.5
3.50

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSG vs AJ Auxerre hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 02:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSG vs AJ Auxerre tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSG vs AJ Auxerre hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả PSG vs AJ Auxerre

PSG PSG
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
24'
match yellow.png Marvin Senaya
Ilya Zabarnyi 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
match goal
32'
Achraf Hakimi
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
match change
36'
46'
match change Sekou Mara
Ra sân: Telli Siwe
Bradley Barcola
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
46'
Lucas Beraldo 2 - 0
Kiến tạo: Senny Mayulu
match goal
54'
Quentin Ndjantou
Ra sân: Senny Mayulu
match change
62'
65'
match change Lasso Coulibaly
Ra sân: Clement Akpa
75'
match change Ibrahim Osman
Ra sân: Danny Loader
75'
match change Rudy Matondo
Ra sân: Kevin Danois
77'
match yellow.png Rudy Matondo
Mathis Jangeal
Ra sân: Lee Kang In
match change
80'
87'
match change Assane Diousse
Ra sân: Elisha Owusu
Bradley Barcola match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật PSG VS AJ Auxerre

PSG PSG
AJ Auxerre AJ Auxerre
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
669
 
Số đường chuyền
 
335
91%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
9
5
 
Successful center
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
19
106
 
Pha tấn công
 
88
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Bradley Barcola
47
Quentin Ndjantou
2
Achraf Hakimi
41
Mathis Jangeal
51
Willian Joel Pacho Tenorio
25
Nuno Mendes
39
Matvei Safonov
48
Wassim Slama
46
Yanis Khafi
PSG PSG 4-3-3
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
30
Chevalie...
21
Hernande...
4
Beraldo
6
Zabarnyi
33
Zaire-Em...
24
Mayulu
17
Pio
19
In
7
Kvaratsk...
9
Ramos
49
Mbaye
16
Leon
29
Senaya
13
Siwe
4
Sierralt...
92
Akpa
14
Mensah
7
Casimir
42
Owusu
5
Danois
19
Loader
10
Sinayoko

Substitutes

9
Sekou Mara
23
Ibrahim Osman
18
Assane Diousse
21
Lasso Coulibaly
34
Rudy Matondo
40
Theo De Percin
27
Lamine Sy
38
Alvin Petit Dol
36
Tidiane Devernois
Đội hình dự bị
PSG PSG
Bradley Barcola 29
Quentin Ndjantou 47
Achraf Hakimi 2
Mathis Jangeal 41
Willian Joel Pacho Tenorio 51
Nuno Mendes 25
Matvei Safonov 39
Wassim Slama 48
Yanis Khafi 46
PSG AJ Auxerre
9 Sekou Mara
23 Ibrahim Osman
18 Assane Diousse
21 Lasso Coulibaly
34 Rudy Matondo
40 Theo De Percin
27 Lamine Sy
38 Alvin Petit Dol
36 Tidiane Devernois

Dữ liệu đội bóng:PSG vs AJ Auxerre

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
9 Sút trúng cầu môn 8
8.33 Phạm lỗi 13.67
4.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
65% Kiểm soát bóng 41.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.7
7.5 Sút trúng cầu môn 4.9
8.6 Phạm lỗi 14.6
5.7 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 2.4
66.5% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (23trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
6
4
0

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Midfielder 0 0 3 57 56 98.25% 2 0 61 7.32
21 Lucas Hernandez Defender 0 0 0 72 63 87.5% 0 4 91 7.41
2 Achraf Hakimi Defender 1 0 0 46 39 84.78% 1 0 59 6.45
9 Goncalo Matias Ramos Forward 2 1 1 22 13 59.09% 0 0 34 6.92
19 Lee Kang In Midfielder 1 1 2 72 64 88.89% 3 0 93 7.4
7 Khvicha Kvaratskhelia Forward 2 1 0 28 25 89.29% 0 0 48 7.11
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 32 6.93
6 Ilya Zabarnyi Defender 1 1 0 80 76 95% 0 0 90 7.48
4 Lucas Beraldo Defender 2 1 0 89 84 94.38% 0 6 105 8.95
29 Bradley Barcola Forward 2 1 2 14 14 100% 0 1 26 6.25
33 Warren Zaire-Emery Midfielder 1 1 3 70 68 97.14% 0 0 84 7.73
49 Ibrahim Mbaye Forward 1 0 2 40 37 92.5% 0 0 57 7.24
24 Senny Mayulu Midfielder 0 0 1 27 22 81.48% 1 0 41 7.87
47 Quentin Ndjantou Forward 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.74
41 Mathis Jangeal Midfielder 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.06

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 34 6.38
18 Assane Diousse Midfielder 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.06
4 Francisco Sierralta Defender 1 0 0 30 25 83.33% 0 5 42 6.32
14 Gideon Mensah Defender 0 0 0 43 32 74.42% 1 1 63 5.88
42 Elisha Owusu Midfielder 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 44 6.18
19 Danny Loader Forward 1 1 1 25 19 76% 0 0 41 6.54
10 Lassine Sinayoko Forward 2 0 1 23 15 65.22% 2 1 42 6.55
9 Sekou Mara Tiền đạo cắm 3 2 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.09
7 Josue Casimir Forward 1 0 2 23 21 91.3% 3 0 41 6.27
29 Marvin Senaya Defender 1 0 1 22 16 72.73% 3 2 43 6.72
21 Lasso Coulibaly Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 24 6.97
5 Kevin Danois Midfielder 1 0 1 30 28 93.33% 1 0 46 7
23 Ibrahim Osman Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.05
92 Clement Akpa Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 32 6.12
13 Telli Siwe Defender 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 19 5.77
34 Rudy Matondo Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ