Kết quả trận Preston North End vs Norwich City, 19h30 ngày 20/12
Preston North End
0.90
1.00
0.92
0.96
2.05
3.40
3.50
0.65
1.29
0.80
1.04
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Preston North End vs Norwich City hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Preston North End vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Preston North End vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Preston North End vs Norwich City
Tony SpringettRa sân: Forson Amankwah
Jacob Wright
Emiliano Marcondes Camargo HansenRa sân: Jacob Wright
Jose CordobaRa sân: Benjamin Chrisene
Ra sân: Thierry Small
Ra sân: Harrison Armstrong
Ra sân: Lewis Dobbin
Ra sân: Alfie Devine
Ra sân: Pol Valentin
0 - 1 Jovon Makama Kiến tạo: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Jovon Makama
Jack StaceyRa sân: Oscar Schwartau
Kiến tạo: Brad Potts
Kellen Fisher
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preston North End VS Norwich City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Preston North End vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Michael Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.08 | |
| 16 | Andrew Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 6.59 | |
| 1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 16 | 6.37 | |
| 2 | Pol Valentin | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.64 | |
| 14 | Jordan Storey | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 21 | 6.82 | |
| 21 | Alfie Devine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 28 | 6.64 | |
| 26 | Thierry Small | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 20 | 6.32 | |
| 42 | Odel Offiah | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 6.77 | |
| 17 | Lewis Dobbin | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
| 5 | Harrison Armstrong | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.4 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Kenny Mclean | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 24 | 6.52 | |
| 6 | Harry Darling | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.44 | |
| 1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.95 | |
| 14 | Benjamin Chrisene | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
| 7 | Pelle Mattsson | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
| 18 | Forson Amankwah | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | |
| 42 | Tony Springett | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.07 | |
| 24 | Jovon Makama | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 11 | 6.13 | |
| 35 | Kellen Fisher | Defender | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 6.85 | |
| 16 | Jacob Wright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.02 | |
| 15 | Ruairi McConville | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 23 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
