Kết quả trận Preston North End vs Norwich City, 01h45 ngày 23/10
Preston North End
0.80
1.11
0.84
1.04
2.84
3.25
2.38
1.09
0.81
1.07
0.81
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Preston North End vs Norwich City hôm nay ngày 23/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Preston North End vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Preston North End vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Preston North End vs Norwich City
Kiến tạo: Sam Greenwood
Callum Doyle
Kenny Mclean
2 - 1 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Kellen Fisher
Kaide GordonRa sân: Kellen Fisher
2 - 2 Shane Duffy Kiến tạo: Joshua Sargent
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Benjamin ChriseneRa sân: Ante Crnac
Gabriel ForsythRa sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Sam Greenwood
Ra sân: Duane Holmes
Jack StaceyRa sân: Anis Ben Slimane
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preston North End VS Norwich City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Preston North End vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 12 | 0 | 55 | 7 | |
| 16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 4 | 48 | 6.32 | |
| 25 | Duane Holmes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 26 | 7.13 | |
| 6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 40 | 6.71 | |
| 1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 24 | 5.66 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 32 | 6.21 | |
| 9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 26 | 6.63 | |
| 14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 49 | 6.63 | |
| 8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 44 | 6.88 | |
| 10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.32 | |
| 22 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 4 | 43 | 7.14 | |
| 20 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 29 | 7.45 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 3 | 110 | 7.15 | |
| 23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 81 | 76 | 93.83% | 1 | 0 | 95 | 6.45 | |
| 12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 26 | 5.42 | |
| 11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 43 | 6.02 | |
| 3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
| 9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.83 | |
| 7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 61 | 7.49 | |
| 14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
| 20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 62 | 6.57 | |
| 21 | Kaide Gordon | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.04 | |
| 33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 107 | 97 | 90.65% | 0 | 2 | 118 | 6.58 | |
| 6 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 6 | 0 | 88 | 6.06 | |
| 17 | Ante Crnac | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.53 | |
| 35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 41 | 6.45 | |
| 41 | Gabriel Forsyth | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 21 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
