Kết quả trận Preston North End vs Middlesbrough, 18h30 ngày 13/09
Preston North End
1.08
0.80
0.91
0.95
2.77
3.35
2.38
1.06
0.84
1.13
0.76
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Preston North End vs Middlesbrough hôm nay ngày 13/09/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Preston North End vs Middlesbrough tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Preston North End vs Middlesbrough hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Preston North End vs Middlesbrough
Morgan Whittaker
Alfie Jones
Kiến tạo: Jordan Storey
David StrelecRa sân: Mamadou Kaly Sene
Ra sân: Alfie Devine
Ra sân: Daniel Jebbison
Ra sân: Lewis Dobbin
Sverre Halseth NypanRa sân: Morgan Whittaker
1 - 1 Matt Targett Kiến tạo: Tommy Conway
Ra sân: Thierry Small
Alan BrowneRa sân: Hayden Hackney
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
Sontje HansenRa sân: Alfie Jones
2 - 2 Sontje Hansen
Darragh Lenihan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preston North End VS Middlesbrough
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Preston North End vs Middlesbrough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Michael Smith | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 5.71 | |
| 16 | Andrew Hughes | Defender | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 3 | 44 | 7.3 | |
| 3 | Andrija Vukcevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 0 | 43 | 5.63 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 44 | 7.24 | |
| 2 | Pol Valentin | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 45 | 6.2 | |
| 14 | Jordan Storey | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 44 | 7.4 | |
| 8 | Alistair Mccann | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.61 | |
| 10 | Mads Frokjaer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
| 19 | Lewis Gibson | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 44 | 7.16 | |
| 21 | Alfie Devine | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 26 | Thierry Small | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 6 | 0 | 35 | 6.2 | |
| 9 | Daniel Jebbison | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 15 | 5.98 | |
| 17 | Lewis Dobbin | Forward | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 7.56 | |
| 5 | Harrison Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.88 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Luke Ayling | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 77 | 6.18 | |
| 3 | Matt Targett | Defender | 1 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 0 | 61 | 7.69 | |
| 26 | Darragh Lenihan | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 7 | 43 | 7.08 | |
| 2 | Callum Brittain | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 57 | 6.76 | |
| 5 | Alfie Jones | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 47 | 6.42 | |
| 7 | Hayden Hackney | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 64 | 50 | 78.13% | 3 | 0 | 85 | 6.76 | |
| 13 | David Strelec | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
| 11 | Morgan Whittaker | Forward | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 37 | 6.29 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 32 | 6.27 | |
| 20 | Mamadou Kaly Sene | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.82 | |
| 9 | Tommy Conway | Forward | 2 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 38 | 6.72 | |
| 18 | Aidan Morris | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 70 | 6.73 | |
| 19 | Sverre Halseth Nypan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
