Kết quả trận Preston North End vs Ipswich Town, 22h00 ngày 03/02
Preston North End
0.93
0.97
0.99
0.89
3.50
3.50
1.96
0.78
1.11
0.36
2.00
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Preston North End vs Ipswich Town hôm nay ngày 03/02/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Preston North End vs Ipswich Town tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Preston North End vs Ipswich Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Preston North End vs Ipswich Town
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
Kieffer MooreRa sân: Kayden Jackson
Nathan BroadheadRa sân: Jeremy Sarmiento
Omari HutchinsonRa sân: Conor Chaplin
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Mads Frokjaer
3 - 1 Kieffer Moore Kiến tạo: Leif Davis
Ra sân: Liam Millar
Marcus Anthony Myers-HarnessRa sân: Massimo Luongo
Ali Al-HamadiRa sân: Wes Burns
3 - 2 Kieffer Moore
Ra sân: William Keane
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preston North End VS Ipswich Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Preston North End vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.04 | |
| 7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 38 | 8.38 | |
| 16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 15 | 51.72% | 1 | 4 | 56 | 6.88 | |
| 44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 4 | 59 | 6.95 | |
| 6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 36 | 6.99 | |
| 8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 2 | 58 | 7.21 | |
| 1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 2 | 48 | 7.7 | |
| 20 | Benjamin Woodburn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
| 19 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.62 | |
| 14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 6 | 37 | 6.54 | |
| 13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
| 10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 48 | 7.05 | |
| 28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 5.88 | |
| 23 | Liam Millar | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 31 | 6.2 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 85 | 67 | 78.82% | 0 | 1 | 97 | 5.42 | |
| 25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 2 | 67 | 6.68 | |
| 31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 55 | 5.64 | |
| 7 | Wes Burns | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 6 | 3 | 42 | 6.62 | |
| 24 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 8 | 30 | 8.91 | |
| 11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.08 | |
| 10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.44 | |
| 4 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 3 | 86 | 6.16 | |
| 19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 5.78 | |
| 6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 65 | 6.8 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 6 | 41 | 31 | 75.61% | 8 | 1 | 74 | 7.41 | |
| 2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 3 | 88 | 6.66 | |
| 21 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 3 | 46 | 6.51 | |
| 16 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.64 | |
| 20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 4 | 0 | 16 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
