Kết quả trận Portsmouth vs Wrexham, 03h00 ngày 06/11

Vòng 14
03:00 ngày 06/11/2025
Portsmouth
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Wrexham
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.35
X
3.35
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portsmouth vs Wrexham hôm nay ngày 06/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portsmouth vs Wrexham tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portsmouth vs Wrexham hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Portsmouth vs Wrexham

Portsmouth Portsmouth
Phút
Wrexham Wrexham
Andre Dozzell match yellow.png
11'
Jordan Williams
Ra sân: Connor Ogilvie
match change
27'
41'
match yellow.png Ben Sheaf
66'
match change George Dobson
Ra sân: Ben Sheaf
69'
match yellow.png Issa Kabore
73'
match yellow.png Dan Scarr
Colby Bishop match yellow.png
73'
Zak Swanson
Ra sân: Terry Devlin
match change
77'
77'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Josh Windass
77'
match change George Thomason
Ra sân: Lewis OBrien
86'
match change Sam Smith
Ra sân: Kieffer Moore
Josh Murphy match yellow.png
90'
Marlon Pack
Ra sân: Luke Le Roux
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Portsmouth VS Wrexham

Portsmouth Portsmouth
Wrexham Wrexham
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
325
 
Số đường chuyền
 
383
65%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
55
 
Đánh đầu
 
55
20
 
Đánh đầu thành công
 
35
3
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
31
7
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
6
6
 
Successful center
 
1
28
 
Long pass
 
22
123
 
Pha tấn công
 
90
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Marlon Pack
22
Zak Swanson
2
Jordan Williams
14
Hayden Matthews
11
Florian Bianchini
30
Ben Killip
8
John Swift
25
Mackenzie Kirk
47
Min-Hyuk Yang
Portsmouth Portsmouth 3-4-2-1
3-4-1-2 Wrexham Wrexham
26
Bursik
17
Bowat
4
Knight
5
Poole
3
Ogilvie
21
Dozzell
16
Roux
24
Devlin
23
Murphy
36
Chaplin
9
Bishop
1
Okonkwo
4
Cleworth
24
Scarr
5
Hyam
12
Kabore
37
James
18
Sheaf
13
Cacace
27
OBrien
10
Windass
19
Moore

Substitutes

15
George Dobson
14
George Thomason
28
Sam Smith
33
Nathan Broadhead
25
Callum Burton
47
Ryan James Longman
2
Callum Doyle
29
Ryan Barnett
9
Ryan Hardie
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Marlon Pack 7
Zak Swanson 22
Jordan Williams 2
Hayden Matthews 14
Florian Bianchini 11
Ben Killip 30
John Swift 8
Mackenzie Kirk 25
Min-Hyuk Yang 47
Portsmouth Wrexham
15 George Dobson
14 George Thomason
28 Sam Smith
33 Nathan Broadhead
25 Callum Burton
47 Ryan James Longman
2 Callum Doyle
29 Ryan Barnett
9 Ryan Hardie

Dữ liệu đội bóng:Portsmouth vs Wrexham

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
7.33 Phạm lỗi 9
7.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
8.7 Phạm lỗi 8.9
5.4 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.7
49% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (24trận)
Chủ Khách
Wrexham (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
5
1
2
0

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josh Murphy Midfielder 5 2 2 10 5 50% 5 1 35 6.87
3 Connor Ogilvie Defender 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 13 6.29
5 Regan Poole Defender 1 0 0 12 5 41.67% 0 1 18 6.36
36 Conor Chaplin Midfielder 1 0 0 16 7 43.75% 2 0 25 6
9 Colby Bishop Forward 1 0 1 15 8 53.33% 0 4 23 6.68
21 Andre Dozzell Midfielder 0 0 0 15 14 93.33% 1 1 19 6.08
4 Josh Knight Defender 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.74
26 Josef Bursik Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 26 7.05
2 Jordan Williams Defender 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 14 6.21
24 Terry Devlin Midfielder 0 0 1 17 9 52.94% 3 1 34 6.98
16 Luke Le Roux Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 6.1
17 Ibane Bowat Defender 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 30 6.66

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Matthew James Midfielder 0 0 0 23 16 69.57% 1 4 30 6.52
19 Kieffer Moore Forward 1 1 0 11 4 36.36% 0 4 22 6.65
10 Josh Windass Midfielder 0 0 1 19 13 68.42% 2 0 23 6.01
18 Ben Sheaf Midfielder 1 0 0 31 24 77.42% 1 2 40 6.42
5 Dominic Hyam Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 39 6.76
24 Dan Scarr Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 3 24 6.91
27 Lewis OBrien Midfielder 1 1 1 22 19 86.36% 2 2 31 6.65
13 Liberato Cacace Defender 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 23 6.34
12 Issa Kabore Defender 0 0 0 20 13 65% 0 2 30 6.29
4 Max Cleworth Defender 0 0 0 30 17 56.67% 0 1 47 6.52
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 27 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ