Kết quả trận Portsmouth vs Wrexham, 03h00 ngày 06/11
Portsmouth
1.11
0.80
0.92
0.96
2.35
3.35
2.80
0.81
1.09
0.40
1.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portsmouth vs Wrexham hôm nay ngày 06/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portsmouth vs Wrexham tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portsmouth vs Wrexham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portsmouth vs Wrexham
Ra sân: Connor Ogilvie
Ben Sheaf
George DobsonRa sân: Ben Sheaf
Issa Kabore
Dan Scarr
Ra sân: Terry Devlin
Nathan BroadheadRa sân: Josh Windass
George ThomasonRa sân: Lewis OBrien
Sam SmithRa sân: Kieffer Moore
Ra sân: Luke Le Roux
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portsmouth VS Wrexham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portsmouth vs Wrexham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Josh Murphy | Midfielder | 5 | 2 | 2 | 10 | 5 | 50% | 5 | 1 | 35 | 6.87 | |
| 3 | Connor Ogilvie | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
| 5 | Regan Poole | Defender | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 18 | 6.36 | |
| 36 | Conor Chaplin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 0 | 25 | 6 | |
| 9 | Colby Bishop | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 23 | 6.68 | |
| 21 | Andre Dozzell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 19 | 6.08 | |
| 4 | Josh Knight | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.74 | |
| 26 | Josef Bursik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 26 | 7.05 | |
| 2 | Jordan Williams | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.21 | |
| 24 | Terry Devlin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 3 | 1 | 34 | 6.98 | |
| 16 | Luke Le Roux | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 17 | Ibane Bowat | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 30 | 6.66 |
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Matthew James | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 30 | 6.52 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 4 | 22 | 6.65 | |
| 10 | Josh Windass | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 18 | Ben Sheaf | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 40 | 6.42 | |
| 5 | Dominic Hyam | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 39 | 6.76 | |
| 24 | Dan Scarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 3 | 24 | 6.91 | |
| 27 | Lewis OBrien | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 2 | 31 | 6.65 | |
| 13 | Liberato Cacace | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
| 12 | Issa Kabore | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 30 | 6.29 | |
| 4 | Max Cleworth | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 1 | 47 | 6.52 | |
| 1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 27 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
