Kết quả trận Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 26/12

Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2025
Portsmouth
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.25
0.79
U 2.25
0.95
1
2.80
X
3.25
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1
0.93
U 1
0.95

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR)

Portsmouth Portsmouth
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Terry Devlin 1 - 0 match goal
45'
Adrian Segecic
Ra sân: Harvey Blair
match change
59'
61'
match goal 1 - 1 Jimmy Dunne
Kiến tạo: Nicolas Madsen
Adrian Segecic match yellow.png
62'
Marlon Pack
Ra sân: Mark Kosznovszky
match change
69'
71'
match change Paul Smyth
Ra sân: Koki Saito
71'
match change Kwame Poku
Ra sân: Karamoko Dembele
71'
match change Isaac Hayden
Ra sân: Jonathan Varane
85'
match change Michael Frey
Ra sân: Richard Kone
Min-Hyuk Yang
Ra sân: Conor Chaplin
match change
85'
87'
match yellow.png Isaac Hayden
88'
match yellow.png Rhys Norrington-Davies
90'
match change Sam Field
Ra sân: Rhys Norrington-Davies

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Portsmouth VS Queens Park Rangers (QPR)

Portsmouth Portsmouth
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Phạm lỗi
 
14
9
 
Phạt góc
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
40
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
11
52
 
Long pass
 
26
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
30
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cản sút
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
18
587
 
Số đường chuyền
 
295
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
139
 
Pha tấn công
 
67
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
71
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
1.35
 
Cú sút trúng đích
 
1.55
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
27
 
Số quả tạt chính xác
 
16
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
28
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
20
 
Phá bóng
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Adrian Segecic
7
Marlon Pack
47
Min-Hyuk Yang
15
Franco Umeh
17
Ibane Bowat
8
John Swift
2
Jordan Williams
26
Josef Bursik
25
Mackenzie Kirk
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-4-2 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Schmid
22
Swanson
5
Poole
14
Matthews
24
Devlin
18
Kosznovs...
21
Dozzell
29
Blair
36
Chaplin
49
Lang
9
Bishop
29
Hamer
27
Mbengue
3
Dunne
5
Cook
18
Norringt...
7
Dembele
24
Madsen
40
Varane
14
Saito
16
Burrell
22
Kone

Substitutes

12
Michael Frey
15
Isaac Hayden
8
Sam Field
17
Kwame Poku
11
Paul Smyth
23
Daniel Bennie
1
Nardi Paul
21
Kieran Morgan
4
Liam Morrison
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Adrian Segecic 10
Marlon Pack 7
Min-Hyuk Yang 47
Franco Umeh 15
Ibane Bowat 17
John Swift 8
Jordan Williams 2
Josef Bursik 26
Mackenzie Kirk 25
Portsmouth Queens Park Rangers (QPR)
12 Michael Frey
15 Isaac Hayden
8 Sam Field
17 Kwame Poku
11 Paul Smyth
23 Daniel Bennie
1 Nardi Paul
21 Kieran Morgan
4 Liam Morrison

Dữ liệu đội bóng:Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
7.33 Phạm lỗi 10.67
7.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
55.33% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
8.7 Phạm lỗi 10.1
5.4 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1
49% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (24trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
5
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
5
1
1
2

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Defender 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 27 6.23
5 Regan Poole Defender 0 0 0 94 83 88.3% 0 5 113 7.58
36 Conor Chaplin Midfielder 1 0 3 49 45 91.84% 8 1 67 6.89
9 Colby Bishop Forward 4 1 0 20 13 65% 0 9 36 7.19
1 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 61 46 75.41% 0 0 73 6.73
21 Andre Dozzell Midfielder 0 0 0 68 58 85.29% 0 1 75 6.53
49 Callum Lang Midfielder 1 0 1 38 33 86.84% 8 2 68 6.76
24 Terry Devlin Midfielder 1 1 0 50 43 86% 3 1 76 7.83
18 Mark Kosznovszky Midfielder 0 0 2 27 26 96.3% 3 1 39 6.83
22 Zak Swanson Defender 0 0 1 54 48 88.89% 0 2 76 7.05
10 Adrian Segecic Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 12 6.07
29 Harvey Blair Forward 1 0 0 10 5 50% 1 0 26 6.4
14 Hayden Matthews Defender 0 0 0 75 65 86.67% 0 2 81 6.32
47 Min-Hyuk Yang Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.31

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 32 6.33
5 Steve Cook Defender 0 0 0 35 27 77.14% 1 1 49 6.36
12 Michael Frey Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
15 Isaac Hayden Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.94
8 Sam Field Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
11 Paul Smyth Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.12
18 Rhys Norrington-Davies Defender 0 0 1 23 18 78.26% 2 3 53 7.07
3 Jimmy Dunne Defender 2 1 0 38 30 78.95% 0 9 48 7.79
24 Nicolas Madsen Midfielder 0 0 3 32 26 81.25% 4 2 46 7.84
14 Koki Saito Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 19 6.14
7 Karamoko Dembele Midfielder 1 0 2 23 17 73.91% 1 2 37 6.98
17 Kwame Poku Midfielder 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.25
16 Rumarn Burrell Forward 1 0 0 14 6 42.86% 0 3 32 6.28
40 Jonathan Varane Midfielder 0 0 0 28 20 71.43% 2 0 44 6.45
27 Amadou Salif Mbengue Defender 1 0 0 35 22 62.86% 4 3 70 7.34
22 Richard Kone Forward 3 2 0 13 7 53.85% 0 3 23 5.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ