Kết quả trận Portsmouth vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 13/12
Portsmouth
0.90
0.95
0.90
0.95
2.55
3.05
2.57
1.01
0.89
1.06
0.78
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portsmouth vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portsmouth vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portsmouth vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portsmouth vs Blackburn Rovers
Yuki Ohashi
Ryan Alebiosu
0 - 1 Yuki Ohashi Kiến tạo: Sidnei Tavares
Lewis Miller
Ra sân: Min-Hyuk Yang
Ra sân: John Swift
Kiến tạo: Josh Murphy
Taylor Gardner-HickmanRa sân: Todd Cantwell
Moussa BaradjiRa sân: Ryoya Morishita
Sondre TronstadRa sân: Sidnei Tavares
Kiến tạo: Conor Chaplin
Axel HenrikssonRa sân: Dion De Neve
Makhtar GueyeRa sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Hayden Matthews
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portsmouth VS Blackburn Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portsmouth vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Josh Murphy | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 32 | 6.92 | |
| 8 | John Swift | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 44 | 6.31 | |
| 36 | Conor Chaplin | Midfielder | 4 | 2 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 0 | 50 | 6.82 | |
| 9 | Colby Bishop | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.17 | |
| 1 | Nicolas Schmid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 0 | 44 | 6.09 | |
| 21 | Andre Dozzell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
| 49 | Callum Lang | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 29 | 6.83 | |
| 24 | Terry Devlin | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 2 | 8 | 57 | 7.57 | |
| 18 | Mark Kosznovszky | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.28 | |
| 22 | Zak Swanson | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 48 | 6.61 | |
| 17 | Ibane Bowat | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 4 | 51 | 7.24 | |
| 14 | Hayden Matthews | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 5 | 46 | 6.81 | |
| 47 | Min-Hyuk Yang | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 21 | 5.98 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
| 4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 53 | 7.24 | |
| 10 | Todd Cantwell | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 43 | 6.78 | |
| 15 | Sean McLoughlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 2 | 44 | 6.49 | |
| 12 | Lewis Miller | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 50 | 6.57 | |
| 1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 1 | 39 | 7.12 | |
| 23 | Yuki Ohashi | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 7.64 | |
| 25 | Ryoya Morishita | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 8 | Sidnei Tavares | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 6.86 | |
| 5 | Taylor Gardner-Hickman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 14 | Dion De Neve | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 0 | 26 | 6.14 | |
| 11 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 2 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.35 | |
| 2 | Ryan Alebiosu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 35 | 6.33 | |
| 24 | Moussa Baradji | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
