Kết quả trận Portland Timbers vs Seattle Sounders, 09h30 ngày 16/04
Portland Timbers
0.85
0.95
0.92
0.78
2.83
3.40
2.15
1.04
0.71
0.72
0.98
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portland Timbers vs Seattle Sounders hôm nay ngày 16/04/2023 lúc 09:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portland Timbers vs Seattle Sounders tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders
Joao Paulo Mior
Alex Roldan
0 - 1 Raul Ruidiaz Kiến tạo: Obed Vaargas
Ra sân: David Ayala
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Heber Araujo dos SantosRa sân: Leonardo Alves Chu Franco
Kiến tạo: Santiago Moreno
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Kiến tạo: Santiago Moreno
Kelyn RoweRa sân: Nouhou Tolo
Freddy MonteroRa sân: Obed Vaargas
Danny LeyvaRa sân: Raul Ruidiaz
Kiến tạo: Cristhian Paredes
Ra sân: Santiago Moreno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Seattle Sounders
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Larrys Mabiala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 42 | 6.38 | |
| 7 | Bi Sylvestre Franck Fortune Boli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.39 | |
| 13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 7 | 53 | 7.23 | |
| 31 | Aljaz Ivacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 1 | 46 | 7.34 | |
| 27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 2 | 4 | 56 | 8.99 | |
| 22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.71 | |
| 11 | Jaroslaw Niezgoda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 7.26 | |
| 5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 0 | 67 | 7.02 | |
| 20 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 42 | 6.33 | |
| 99 | Nathan Uiliam Fogaca | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.83 | |
| 30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 3 | 50 | 7.78 | |
| 24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 6.51 | |
| 18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 6.61 | |
| 29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 4 | 3 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 4 | 0 | 73 | 8.28 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 37 | 5.33 | |
| 9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
| 10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 5 | 3 | 3 | 68 | 52 | 76.47% | 9 | 1 | 94 | 6.91 | |
| 19 | Heber Araujo dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.57 | |
| 12 | Freddy Montero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
| 22 | Kelyn Rowe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
| 6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 4 | 0 | 86 | 5.97 | |
| 13 | Jordan Morris | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 33 | 6.73 | |
| 28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 2 | 63 | 5.93 | |
| 5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 37 | 72.55% | 1 | 1 | 66 | 6.58 | |
| 16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 1 | 72 | 5.82 | |
| 23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 1 | 42 | 6.83 | |
| 75 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.97 | |
| 73 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 2 | 55 | 6.77 | |
| 25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 58 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
