Kết quả trận Portland Timbers vs Minnesota United FC, 09h40 ngày 30/06
Portland Timbers
0.97
0.91
0.99
0.87
1.90
3.80
3.60
1.08
0.82
0.25
2.75
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portland Timbers vs Minnesota United FC hôm nay ngày 30/06/2024 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portland Timbers vs Minnesota United FC tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portland Timbers vs Minnesota United FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Minnesota United FC
0 - 1 Bongokuhle Hlongwane
0 - 2 Jeong Sang Bin Kiến tạo: Bongokuhle Hlongwane
Ra sân: Zac Mcgraw
Ra sân: David Ayala
Ra sân: Claudio Bravo
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Juan David Mosquera
Jordan Adebayo SmithRa sân: D.J. Taylor
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Rory O'DriscollRa sân: Bongokuhle Hlongwane
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Minnesota United FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Minnesota United FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 33 | 7 | |
| 21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 68 | 63 | 92.65% | 3 | 0 | 81 | 7.5 | |
| 9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 29 | 7.9 | |
| 13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 2 | 90 | 7 | |
| 15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 28 | 7.9 | |
| 5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 64 | 49 | 76.56% | 7 | 0 | 96 | 7.1 | |
| 10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 7 | 80 | 69 | 86.25% | 11 | 0 | 110 | 9.1 | |
| 41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 2 | 69 | 8 | |
| 24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 63 | 7.3 | |
| 18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
| 29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 4 | 1 | 86 | 6.9 | |
| 11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 7 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 5 | 43 | 6.9 | |
| 17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 64 | 6.9 | |
| 1 | Clinton Irwin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 56 | 8.9 | |
| 27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.1 | |
| 4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
| 44 | Moses Nyeman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 8.2 | |
| 8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 50 | 7.1 | |
| 37 | Caden Clark | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 48 | 6.3 | |
| 11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 4 | 36 | 7 | |
| 2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 39 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
