Kết quả trận Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy, 09h40 ngày 19/09
Portland Timbers
0.90
0.98
0.88
0.98
2.10
3.50
2.80
1.19
0.74
0.20
3.33
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy hôm nay ngày 19/09/2024 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
Kiến tạo: Santiago Moreno
Gaston Brugman
2 - 1 Gabriel Fortes Chaves Kiến tạo: Miguel Berry
Kiến tạo: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
3 - 2 Joseph Paintsil
Joseph Paintsil Goal awarded
Marco ReusRa sân: Marco Delgado
Dejan JoveljicRa sân: Miguel Berry
Ra sân: David Ayala
Mauricio CuevasRa sân: John Nelson
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Kiến tạo: Antony Alves Santos
Maya Yoshida
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Diego FagundezRa sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Juan David Mosquera
Carlos Emiro Torres GarcesRa sân: Jalen Neal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Los Angeles Galaxy
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 4 | 51 | 8 | |
| 21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 63 | 7 | |
| 9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 7.4 | |
| 13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
| 2 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 50 | 8.2 | |
| 15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 10 | 5 | 4 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 71 | 9.9 | |
| 19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
| 30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 0 | 72 | 7.6 | |
| 24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
| 29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 39 | 7.4 | |
| 11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 7 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 18 | Marco Reus | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 4 | Maya Yoshida | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 4 | 69 | 6.1 | |
| 5 | Gaston Brugman | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 0 | 100 | 7.1 | |
| 8 | Marco Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 52 | 46 | 88.46% | 4 | 0 | 65 | 7 | |
| 77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 7.8 | |
| 2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
| 28 | Joseph Paintsil | Forward | 4 | 1 | 3 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 52 | 7.5 | |
| 9 | Dejan Joveljic | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 14 | John Nelson | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 50 | 6.2 | |
| 10 | Riqui Puig | Midfielder | 8 | 1 | 5 | 122 | 103 | 84.43% | 0 | 0 | 139 | 8.1 | |
| 19 | Mauricio Cuevas | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 11 | Gabriel Fortes Chaves | Forward | 6 | 3 | 6 | 69 | 63 | 91.3% | 4 | 0 | 103 | 8.6 | |
| 27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 7.2 | |
| 24 | Jalen Neal | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
| 25 | Carlos Emiro Torres Garces | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
