Kết quả trận Portimonense vs Sporting CP, 03h30 ngày 31/12
Portimonense
1.02
0.88
0.88
1.00
8.50
5.50
1.30
0.80
1.11
0.95
0.93
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portimonense vs Sporting CP hôm nay ngày 31/12/2023 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portimonense vs Sporting CP tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portimonense vs Sporting CP hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portimonense vs Sporting CP
Luis Carlos Novo Neto
Eduardo QuaresmaRa sân: Luis Carlos Novo Neto
Pedro Goncalves
0 - 1 Viktor Gyokeres Kiến tạo: Pedro Goncalves
Ra sân: Sylvester Jasper
Ousmane Diomande
Ra sân: Guga
Kiến tạo: Goncalo Costa
Daniel BragancaRa sân: Pedro Goncalves
1 - 2 Joao Paulo Dias Fernandes Kiến tạo: Hidemasa Morita
Ricardo Esgaio SouzaRa sân: Geny Catamo
Ra sân: Goncalo Costa
Francisco TrincaoRa sân: Marcus Edwards
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portimonense VS Sporting CP
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portimonense vs Sporting CP
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Dener Gomes Clemente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.43 | |
| 11 | Carlinhos | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 12 | Vinicius Silvestre Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 18 | 6.53 | |
| 44 | Pedrao Medeiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.56 | |
| 25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.44 | |
| 7 | Sylvester Jasper | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
| 22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 20 | 6.49 | |
| 18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 2 | 23 | 6.97 | |
| 43 | Alemao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.74 | |
| 27 | Guga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.18 | |
| 77 | Helio Varela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.21 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 13 | Luis Carlos Novo Neto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 39 | 6.33 | |
| 20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 14 | 6.14 | |
| 2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 55 | 6.39 | |
| 11 | Nuno Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 7 | 1 | 32 | 6.44 | |
| 10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 26 | 6.03 | |
| 9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.46 | |
| 5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 33 | 6.23 | |
| 8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 0 | 40 | 6.56 | |
| 21 | Geny Catamo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 29 | 6.23 | |
| 26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 37 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
