Kết quả trận Port Vale vs Peterborough United, 22h00 ngày 20/12
Port Vale
1.03
0.83
0.85
1.00
2.25
3.20
2.85
1.13
0.70
0.81
0.97
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Port Vale vs Peterborough United hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Port Vale vs Peterborough United tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Port Vale vs Peterborough United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Port Vale vs Peterborough United
Ra sân: Connor Hallisey
Carl JohnstonRa sân: Jacob Mendy
Jimmy Morgan
Ra sân: Ben Waine
Cian HayesRa sân: Jimmy Morgan
Thomas James OConnorRa sân: Tom Lees
Gustav LindgrenRa sân: Matthew Garbett
Ra sân: Mitchell Clarke
0 - 1 Harry Leonard Kiến tạo: Kyrell Jeremiah Lisbie
Harry Leonard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Port Vale VS Peterborough United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Port Vale vs Peterborough United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Port Vale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.99 | |
| 4 | Ben Heneghan | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 41 | 6.23 | |
| 5 | Connor Hallisey | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.44 | |
| 11 | Ronan Curtis | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 3 | 14 | 6.34 | |
| 44 | Devante Dewar Cole | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 19 | 6.17 | |
| 2 | Mitchell Clarke | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 1 | 45 | 7.25 | |
| 18 | Ryan Croasdale | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 28 | 6.09 | |
| 19 | Ben Waine | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 1 | 15 | 6.46 | |
| 22 | Jesse Debrah | Defender | 3 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 36 | 6.01 | |
| 17 | Ruari Paton | Forward | 1 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 2 | 39 | 6.61 | |
| 3 | Jaheim Headley | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 59 | 7.12 | |
| 33 | George Hall | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 20 | 14 | 70% | 4 | 1 | 54 | 7.56 | |
| 36 | Mo Faal | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
| 12 | Rhys Walters | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 39 | 6.54 |
Peterborough United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Tom Lees | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 2 | 57 | 7.03 | |
| 1 | Alex Bass | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 32 | 65.31% | 0 | 0 | 56 | 7.07 | |
| 4 | Archie Collins | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 53 | 6.91 | |
| 29 | Thomas James OConnor | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.68 | |
| 28 | Matthew Garbett | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 37 | 6.84 | |
| 40 | Jacob Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 38 | 6.74 | |
| 18 | Cian Hayes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.63 | |
| 2 | Carl Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 54 | 7.04 | |
| 16 | Benjamin Woods | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 5 | 2 | 71 | 7.58 | |
| 26 | David Okagbue | Defender | 0 | 0 | 1 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 2 | 81 | 7.43 | |
| 24 | Jimmy Morgan | Forward | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 27 | Harry Leonard | Forward | 5 | 4 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 5 | 33 | 7.71 | |
| 19 | Gustav Lindgren | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 33 | James Dornelly | Defender | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 64 | 7.28 | |
| 17 | Kyrell Jeremiah Lisbie | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 39 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
