Kết quả trận Polonia Bytom vs Gornik Leczna, 00h00 ngày 29/11

Vòng 18
00:00 ngày 29/11/2025
Polonia Bytom
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Gornik Leczna
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.50
X
4.10
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Polonia Bytom vs Gornik Leczna hôm nay ngày 29/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Polonia Bytom vs Gornik Leczna tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Polonia Bytom vs Gornik Leczna hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Polonia Bytom vs Gornik Leczna

Polonia Bytom Polonia Bytom
Phút
Gornik Leczna Gornik Leczna
33'
match goal 0 - 1 Pawel Jaroszynski
Kiến tạo: Jakub Bednarczyk
Oliwier Kwiatkowski
Ra sân: Kacper Terlecki
match change
46'
Kacper Michalski
Ra sân: Jordi Calavera Espinach
match change
46'
Matej Matic
Ra sân: Grzegorz Szymusik
match change
46'
Oliwier Kwiatkowski 1 - 1 match goal
51'
Jakub Arak 2 - 1
Kiến tạo: Jakub Szymanski
match goal
70'
Kamil Wojtyra
Ra sân: Jakub Arak
match change
71'
Jean Sarmiento
Ra sân: Konrad Andrzejczak
match change
71'
79'
match goal 2 - 2 Kamil Orlik
Kiến tạo: Egzon Kryeziu
Kamil Wojtyra Goal Disallowed - Foul match var
81'
Kamil Wojtyra match yellow.png
83'
Oskar Krzyzak match yellow.png
85'
86'
match change Kacper Bojanczyk
Ra sân: Dawid Tkacz
86'
match change Ogaga Oduko
Ra sân: Sebastian Szczytniewski
90'
match change Oskar Osipiuk
Ra sân: Adam Deja
90'
match yellow.png Branislav Spacil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Polonia Bytom VS Gornik Leczna

Polonia Bytom Polonia Bytom
Gornik Leczna Gornik Leczna
16
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
8
9
 
Phạt góc
 
5
8
 
Sút Phạt
 
14
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
7
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Ném biên
 
14
102
 
Pha tấn công
 
95
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Matic
10
Kacper Michalski
15
Oliwier Kwiatkowski
19
Jean Sarmiento
9
Kamil Wojtyra
1
Axel Holewinski
13
Oleksandr Azatsky
32
Patryk Stefanski
27
Jakub Apolinarski
Polonia Bytom Polonia Bytom 3-4-3
4-2-3-1 Gornik Leczna Gornik Leczna
35
Mazur
30
Krzyzak
14
Szymusik
22
Espinach
8
Labojko
29
Terlecki
7
Zielinsk...
77
Szymansk...
11
Andrzejc...
23
Arak
18
Gajda
1
Pindroch
21
Bednarcz...
4
Jaroszyn...
14
Szabaciu...
19
Szczytni...
10
Deja
22
Orlik
17
Spacil
8
Kryeziu
11
Tkacz
95
Janaszek

Substitutes

23
Ogaga Oduko
13
Kacper Bojanczyk
88
Oskar Osipiuk
53
Lukasz Budzilek
6
George David Abbott
86
Rafael Santos
30
Bekzod Akhmedov
20
Patryk Malamis
27
Marcel Masar
Đội hình dự bị
Polonia Bytom Polonia Bytom
Matej Matic 5
Kacper Michalski 10
Oliwier Kwiatkowski 15
Jean Sarmiento 19
Kamil Wojtyra 9
Axel Holewinski 1
Oleksandr Azatsky 13
Patryk Stefanski 32
Jakub Apolinarski 27
Polonia Bytom Gornik Leczna
23 Ogaga Oduko
13 Kacper Bojanczyk
88 Oskar Osipiuk
53 Lukasz Budzilek
6 George David Abbott
86 Rafael Santos
30 Bekzod Akhmedov
20 Patryk Malamis
27 Marcel Masar

Dữ liệu đội bóng:Polonia Bytom vs Gornik Leczna

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
11 Sút trúng cầu môn 2.33
11 Phạm lỗi 9
7 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3
55% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.5
7.9 Sút trúng cầu môn 3.2
9 Phạm lỗi 10.1
5.4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.7
52.2% Kiểm soát bóng 47.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Polonia Bytom (23trận)
Chủ Khách
Gornik Leczna (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
2
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
5
6
0

Polonia Bytom Polonia Bytom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jakub Arak Forward 2 2 1 11 7 63.64% 0 1 16 7.5
22 Jordi Calavera Espinach Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 2 1 26 6.9
19 Jean Sarmiento Forward 1 0 0 7 3 42.86% 2 1 12 6.5
10 Kacper Michalski Tiền vệ phải 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 24 6.6
30 Oskar Krzyzak Defender 0 0 0 52 49 94.23% 0 4 66 6.9
14 Grzegorz Szymusik Defender 0 0 0 25 24 96% 0 1 35 6.4
8 Mikolaj Labojko Midfielder 1 0 2 61 56 91.8% 1 2 78 7.2
77 Jakub Szymanski Thủ môn 1 0 2 65 61 93.85% 3 5 78 7.7
9 Kamil Wojtyra Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.3
29 Kacper Terlecki Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 21 6.9
7 Lucjan Zielinski Midfielder 0 0 0 52 40 76.92% 8 4 79 7.4
18 Tomasz Gajda Midfielder 4 2 1 50 40 80% 2 1 71 7.1
11 Konrad Andrzejczak Midfielder 1 0 2 30 24 80% 3 0 49 7.4
5 Matej Matic Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 1 2 33 6.6
35 Klaudiusz Mazur Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 5.9
15 Oliwier Kwiatkowski Midfielder 2 2 0 20 18 90% 2 1 39 7.4

Gornik Leczna Gornik Leczna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Branislav Pindroch Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 31 7.6
10 Adam Deja Midfielder 1 0 2 51 50 98.04% 0 1 65 7.2
4 Pawel Jaroszynski Defender 1 1 0 44 40 90.91% 0 2 54 7.6
8 Egzon Kryeziu Midfielder 1 0 2 45 43 95.56% 0 0 54 7.2
21 Jakub Bednarczyk Defender 2 0 1 22 17 77.27% 3 0 40 6.7
23 Ogaga Oduko Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
17 Branislav Spacil Forward 4 0 0 13 10 76.92% 2 4 28 7
14 Filip Szabaciuk Midfielder 1 0 2 36 29 80.56% 0 0 41 6.3
11 Dawid Tkacz Midfielder 2 0 2 18 16 88.89% 0 0 27 6.7
13 Kacper Bojanczyk Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6
19 Sebastian Szczytniewski Defender 0 0 2 34 20 58.82% 6 0 46 6.4
11 Fryderyk Janaszek Midfielder 1 0 3 13 10 76.92% 1 0 27 6.9
22 Kamil Orlik Defender 4 1 1 31 21 67.74% 2 0 52 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ