Kết quả trận Polonia Bytom vs Gornik Leczna, 00h00 ngày 29/11
Polonia Bytom
0.93
0.91
0.82
1.00
1.50
4.10
4.75
0.67
1.17
0.25
2.60
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Polonia Bytom vs Gornik Leczna hôm nay ngày 29/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Polonia Bytom vs Gornik Leczna tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Polonia Bytom vs Gornik Leczna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Polonia Bytom vs Gornik Leczna
0 - 1 Pawel Jaroszynski Kiến tạo: Jakub Bednarczyk
Ra sân: Kacper Terlecki
Ra sân: Jordi Calavera Espinach
Ra sân: Grzegorz Szymusik
Kiến tạo: Jakub Szymanski
Ra sân: Jakub Arak
Ra sân: Konrad Andrzejczak
2 - 2 Kamil Orlik Kiến tạo: Egzon Kryeziu
Kacper BojanczykRa sân: Dawid Tkacz
Ogaga OdukoRa sân: Sebastian Szczytniewski
Oskar OsipiukRa sân: Adam Deja
Branislav Spacil
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Polonia Bytom VS Gornik Leczna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Polonia Bytom vs Gornik Leczna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Polonia Bytom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jakub Arak | Forward | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 7.5 | |
| 22 | Jordi Calavera Espinach | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 26 | 6.9 | |
| 19 | Jean Sarmiento | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 1 | 12 | 6.5 | |
| 10 | Kacper Michalski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 30 | Oskar Krzyzak | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 4 | 66 | 6.9 | |
| 14 | Grzegorz Szymusik | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
| 8 | Mikolaj Labojko | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 2 | 78 | 7.2 | |
| 77 | Jakub Szymanski | Thủ môn | 1 | 0 | 2 | 65 | 61 | 93.85% | 3 | 5 | 78 | 7.7 | |
| 9 | Kamil Wojtyra | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 29 | Kacper Terlecki | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
| 7 | Lucjan Zielinski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 8 | 4 | 79 | 7.4 | |
| 18 | Tomasz Gajda | Midfielder | 4 | 2 | 1 | 50 | 40 | 80% | 2 | 1 | 71 | 7.1 | |
| 11 | Konrad Andrzejczak | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 49 | 7.4 | |
| 5 | Matej Matic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 33 | 6.6 | |
| 35 | Klaudiusz Mazur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
| 15 | Oliwier Kwiatkowski | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 39 | 7.4 |
Gornik Leczna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Branislav Pindroch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 31 | 7.6 | |
| 10 | Adam Deja | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 1 | 65 | 7.2 | |
| 4 | Pawel Jaroszynski | Defender | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 54 | 7.6 | |
| 8 | Egzon Kryeziu | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 54 | 7.2 | |
| 21 | Jakub Bednarczyk | Defender | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 23 | Ogaga Oduko | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 17 | Branislav Spacil | Forward | 4 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 4 | 28 | 7 | |
| 14 | Filip Szabaciuk | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
| 11 | Dawid Tkacz | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 13 | Kacper Bojanczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 19 | Sebastian Szczytniewski | Defender | 0 | 0 | 2 | 34 | 20 | 58.82% | 6 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 11 | Fryderyk Janaszek | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 22 | Kamil Orlik | Defender | 4 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 52 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
