Kết quả trận Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow, 22h30 ngày 06/12
Pogon Siedlce
0.88
0.94
0.60
1.20
3.60
3.50
1.80
0.79
1.03
1.05
0.75
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow
0 - 1 Michal Pazdan Kiến tạo: Rafael Guimaraes Lopes
Rafal Pietrzak
Pawel LysiakRa sân: Miki Villar
Kamil PestkaRa sân: Rafal Pietrzak
Kamil Pestka
Petar PusicRa sân: Maciej Gajos
Stefan FeiertagRa sân: Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Karol Podlinski
Ra sân: Jakub Zbrog
0 - 2 Stefan Feiertag Kiến tạo: Lisandro Semedo
Carlos LopezRa sân: Lisandro Semedo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pogon Siedlce VS KS Wieczysta Krakow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Pogon Siedlce vs KS Wieczysta Krakow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pogon Siedlce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Damian Jakubik | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 2 | 61 | 6.5 | |
| 6 | Marcin Flis | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 57 | 6.6 | |
| 56 | Cezary Demianiuk | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 4 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 31 | Ernest Dzieciol | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 38 | 6.8 | |
| 29 | Jaroslaw Niezgoda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 57 | Jakub Lemanowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 26 | Michal Kolodziejski | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
| 7 | Damian Szuprytowski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 13 | Karol Podlinski | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 23 | 6.8 | |
| 4 | Przemyslaw Misiak | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 3 | 1 | 57 | 6.3 | |
| 10 | Milosz Drag | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 11 | Maciej Famulak | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 47 | 8.1 | |
| 95 | Nikodem Zielonka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 27 | Jakub Zbrog | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 16 | 12 | 75% | 5 | 1 | 35 | 7.7 | |
| 21 | Szymon Stypułkowski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
KS Wieczysta Krakow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Michal Pazdan | Defender | 1 | 1 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 2 | 62 | 7.7 | |
| 21 | Rafael Guimaraes Lopes | Forward | 3 | 1 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 3 | 35 | 7 | |
| 6 | Rafal Pietrzak | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 8 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 7 | Maciej Gajos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
| 17 | Kamil Dankowski | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 7 | 0 | 67 | 7.1 | |
| 44 | Dawid Szymonowicz | Defender | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 65 | 7.3 | |
| 8 | Tomasz Swedrowski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 62 | 6.9 | |
| 70 | Petar Pusic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 33 | Kamil Pestka | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 27 | 6.1 | |
| 77 | Lisandro Semedo | Forward | 1 | 1 | 3 | 46 | 32 | 69.57% | 7 | 1 | 71 | 7.9 | |
| 18 | Stefan Feiertag | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7.6 | |
| 19 | Michal Trabka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 1 | 80 | 7.2 | |
| 1 | Antoni Mikulko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 8.2 | |
| 29 | Pawel Lysiak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 23 | Miki Villar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
