Kết quả trận Plymouth Argyle vs Swansea City, 02h45 ngày 11/12
Plymouth Argyle
0.96
0.94
0.91
0.95
3.55
3.60
1.93
0.86
1.04
0.89
0.99
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Plymouth Argyle vs Swansea City hôm nay ngày 11/12/2024 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Plymouth Argyle vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Plymouth Argyle vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Plymouth Argyle vs Swansea City
Josh Key
0 - 1 Jay Fulton
0 - 2 Liam Cullen Kiến tạo: Myles Peart-Harris
Ra sân: Nathanael Ogbeta
Ra sân: Andre Gray
Ronald Pereira MartinsRa sân: Ji Seong Eom
Zan VipotnikRa sân: Florian Bianchini
Cyrus ChristieRa sân: Josh Key
Kyle NaughtonRa sân: Josh Tymon
Goncalo Baptista FrancoRa sân: Jay Fulton
Ra sân: Mustapha Bundu
Zan Vipotnik
Myles Peart-Harris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Plymouth Argyle VS Swansea City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Plymouth Argyle vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Andre Gray | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
| 9 | Ryan Hardie | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
| 22 | Brendan Galloway | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 43 | 5.21 | |
| 15 | Mustapha Bundu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 27 | 6.43 | |
| 31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 47 | 5.55 | |
| 14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
| 2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 37 | 6.03 | |
| 3 | Nathanael Ogbeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 39 | 5.95 | |
| 20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 54 | 6.58 | |
| 17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 6.17 | |
| 6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 49 | 6.29 | |
| 11 | Callum Wright | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 2 | 29 | 6.32 | |
| 18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 24 | 6.36 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jay Fulton | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 7.11 | |
| 8 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 1 | 73 | 7.46 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 0 | 52 | 6.62 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 6 | 1 | 59 | 6.89 | |
| 6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 56 | 6.79 | |
| 20 | Liam Cullen | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 38 | 7.26 | |
| 2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 48 | 6.41 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 69 | 7.78 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 32 | 6.65 | |
| 19 | Florian Bianchini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.46 | |
| 25 | Myles Peart-Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 25 | 7.82 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
