Kết quả trận Plymouth Argyle vs Rotherham United, 22h00 ngày 13/12
Plymouth Argyle
0.85
1.00
0.80
1.05
2.05
3.25
3.25
1.13
0.70
0.90
0.90
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Plymouth Argyle vs Rotherham United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Plymouth Argyle vs Rotherham United tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Plymouth Argyle vs Rotherham United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Plymouth Argyle vs Rotherham United
Kian Spence
Kiến tạo: Owen Dale
Marvin KaletaRa sân: Dru Yearwood
Josh AyresRa sân: Joe Rafferty
Ra sân: Joe Edwards
Daniel Gore
Ra sân: Matthew Sorinola
Ra sân: Owen Dale
Ra sân: Bali Mumba
Sean RaggettRa sân: Kian Spence
Jack HolmesRa sân: Arjany Martha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Plymouth Argyle VS Rotherham United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Plymouth Argyle vs Rotherham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joe Edwards | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 54 | 7.04 | |
| 15 | Alex Mitchell | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 6 | 51 | 7.51 | |
| 32 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 1 | 45 | 7.57 | |
| 22 | Brendan Galloway | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 45 | 7.04 | |
| 5 | Julio Pleguezuelo | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 11 | 68 | 8.11 | |
| 1 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 41 | 7.32 | |
| 35 | Owen Dale | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 5 | 4 | 48 | 7.69 | |
| 11 | Bali Mumba | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 37 | 6.26 | |
| 29 | Matthew Sorinola | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 29 | 6.42 | |
| 6 | Kornel Szucs | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.46 | |
| 19 | Malachi Boateng | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 6 | 49 | 7.35 | |
| 14 | Ayman Benarous | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 18 | Owen Oseni | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 1 | 23 | 6.8 |
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Joe Rafferty | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 32 | 5.96 | |
| 1 | Cameron Dawson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 0 | 29 | 5.9 | |
| 9 | Jordan Hugill | Forward | 3 | 0 | 0 | 16 | 4 | 25% | 0 | 6 | 27 | 6.18 | |
| 16 | Dru Yearwood | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 26 | 6.08 | |
| 12 | Thomas Holmes | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 5 | 50 | 6.58 | |
| 7 | Joe Powell | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 8 | 0 | 55 | 6.31 | |
| 22 | Denzel Hall | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 35 | 6.17 | |
| 8 | Kian Spence | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
| 11 | Arjany Martha | Defender | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 6.05 | |
| 15 | Jamal Baptiste | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 3 | 58 | 5.96 | |
| 41 | Josh Ayres | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
| 44 | Daniel Gore | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 2 | 52 | 6.16 | |
| 14 | Marvin Kaleta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 21 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
