Kết quả trận Plymouth Argyle vs Reading, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Plymouth Argyle 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 3)
Reading
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.97
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 1
0.82
U 1
0.96

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Plymouth Argyle vs Reading hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Plymouth Argyle vs Reading tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Plymouth Argyle vs Reading hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Plymouth Argyle vs Reading

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Reading Reading
Matthew Sorinola match yellow.png
4'
Joe Ralls match red
12'
Brendan Sarpong Wiredu
Ra sân: Owen Oseni
match change
14'
14'
match pen 0 - 1 Lewis Wing
18'
match goal 0 - 2 Lewis Wing
20'
match goal 0 - 3 Kamari Doyle
Kiến tạo: Jack Marriott
23'
match yellow.png Lewis Wing
30'
match yellow.png Andy Yiadom
Xavier Amaechi
Ra sân: Ayman Benarous
match change
46'
46'
match change Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Randell Williams
Alex Mitchell match yellow.png
66'
Xavier Amaechi 1 - 3
Kiến tạo: Malachi Boateng
match goal
68'
69'
match change Kelvin Abrefa
Ra sân: Andy Yiadom
71'
match change Finley Burns
Ra sân: Derrick Williams
Joe Edwards match yellow.png
73'
Lorent Tolaj match hong pen
73'
Kornel Szucs
Ra sân: Joe Edwards
match change
77'
80'
match yellow.png Jeriel Dorsett
86'
match goal 1 - 4 Jack Marriott
Kiến tạo: Lewis Wing
87'
match change Liam Fraser
Ra sân: Charlie Savage
88'
match change Mark OMahony
Ra sân: Jack Marriott

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Plymouth Argyle VS Reading

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Reading Reading
8
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Phạt góc
 
7
8
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
29
 
Đánh đầu
 
43
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
1
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Successful center
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
22
345
 
Số đường chuyền
 
459
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
74
 
Pha tấn công
 
88
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
1.14
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.06
0.34
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.31
0.35
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.27
0.81
 
Cú sút trúng đích
 
2.77
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
38
24
 
Số quả tạt chính xác
 
14
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
33
 
Phá bóng
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Kornel Szucs
10
Xavier Amaechi
4
Brendan Sarpong Wiredu
27
Aribim Pepple
21
Luca Ashby-Hammond
20
Law McCabe
39
Tegan Finn
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-4-2
4-2-3-1 Reading Reading
1
Hazard
29
Sorinola
15
Mitchell
2
Jensen
8
Edwards
11
Mumba
32
Ralls
19
Boateng
14
Benarous
18
Oseni
9
Tolaj
1
Pereira
17
Yiadom
15
OConnor
33
Williams
3
Dorsett
10
Wing
8
Savage
21
Williams
29
Doyle
11
Kyerewaa
7
Marriott

Substitutes

6
Liam Fraser
20
Mark OMahony
9
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
12
Finley Burns
2
Kelvin Abrefa
19
Andre Garcia
25
Jack Stevens
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Kornel Szucs 6
Xavier Amaechi 10
Brendan Sarpong Wiredu 4
Aribim Pepple 27
Luca Ashby-Hammond 21
Law McCabe 20
Tegan Finn 39
Plymouth Argyle Reading
6 Liam Fraser
20 Mark OMahony
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
12 Finley Burns
2 Kelvin Abrefa
19 Andre Garcia
25 Jack Stevens

Dữ liệu đội bóng:Plymouth Argyle vs Reading

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
11.67 Phạm lỗi 9.67
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
46% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.8
12.4 Phạm lỗi 10.6
3.6 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.2
45.1% Kiểm soát bóng 51.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (29trận)
Chủ Khách
Reading (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
1
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
0
HT-B/FT-B
3
3
2
3

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Defender 0 0 1 18 13 72.22% 1 1 38 6.7
15 Alex Mitchell Defender 1 0 0 52 48 92.31% 0 1 70 6.35
32 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 4.71
1 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 45 5.45
11 Bali Mumba Midfielder 2 0 0 28 20 71.43% 3 1 50 6.42
2 Mathias Ross Jensen Defender 0 0 0 58 47 81.03% 0 4 75 6.33
4 Brendan Sarpong Wiredu Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 48 6.31
10 Xavier Amaechi Forward 1 1 1 16 13 81.25% 6 1 35 7.33
29 Matthew Sorinola Midfielder 1 0 2 33 31 93.94% 11 1 69 6.01
6 Kornel Szucs Defender 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 5.92
19 Malachi Boateng Midfielder 0 0 1 33 30 90.91% 0 1 45 6.76
14 Ayman Benarous Midfielder 1 0 1 18 11 61.11% 1 3 23 6.25
9 Lorent Tolaj Forward 2 1 0 9 5 55.56% 0 2 25 5.52
18 Owen Oseni Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.87

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andy Yiadom Defender 0 0 0 23 21 91.3% 1 1 39 6.51
33 Derrick Williams Defender 2 0 0 54 49 90.74% 0 3 68 6.91
7 Jack Marriott Forward 2 2 1 10 8 80% 0 2 18 8.54
15 Paudie OConnor Defender 0 0 0 70 54 77.14% 0 7 88 7.66
1 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 45 7.12
6 Liam Fraser Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
10 Lewis Wing Midfielder 3 2 3 72 60 83.33% 7 0 91 8.92
21 Randell Williams Cánh trái 0 0 1 10 10 100% 1 0 19 6.59
3 Jeriel Dorsett Defender 0 0 0 47 39 82.98% 0 1 68 6.28
11 Daniel Kyerewaa Midfielder 1 0 3 26 25 96.15% 0 1 49 7.14
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Forward 3 1 1 14 8 57.14% 0 3 24 6.76
12 Finley Burns Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 14 6.83
2 Kelvin Abrefa Defender 1 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.72
8 Charlie Savage Midfielder 2 0 0 61 57 93.44% 3 0 72 6.71
20 Mark OMahony Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
29 Kamari Doyle Midfielder 3 2 1 18 16 88.89% 2 0 39 7.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ