Kết quả trận Plymouth Argyle vs Middlesbrough, 22h00 ngày 21/12
Plymouth Argyle
0.84
1.06
0.90
0.98
6.50
4.50
1.40
0.84
1.06
1.01
0.87
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Plymouth Argyle vs Middlesbrough hôm nay ngày 21/12/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Plymouth Argyle vs Middlesbrough tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Plymouth Argyle vs Middlesbrough hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Plymouth Argyle vs Middlesbrough
Ra sân: Michael Obafemi
Kiến tạo: Ryan Hardie
1 - 1 Jonathan Howson
Ra sân: Ryan Hardie
George Edmundson
Ra sân: Brendan Galloway
Kiến tạo: Mustapha Bundu
Delano BurgzorgRa sân: Riley Mcgree
Daniel BarlaserRa sân: Jonathan Howson
Emmanuel Latte LathRa sân: Tommy Conway
2 - 2 Hayden Hackney
Dael FryRa sân: George Edmundson
Kiến tạo: Nathanael Ogbeta
3 - 3 Emmanuel Latte Lath
Alex GilbertRa sân: Finn Azaz
Ben Doak
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Plymouth Argyle VS Middlesbrough
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Plymouth Argyle vs Middlesbrough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Andre Gray | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 9 | Ryan Hardie | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
| 22 | Brendan Galloway | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 11 | 47.83% | 2 | 1 | 48 | 6.79 | |
| 15 | Mustapha Bundu | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 16 | 15 | 93.75% | 8 | 1 | 36 | 8.07 | |
| 31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 39 | 66.1% | 0 | 0 | 70 | 6.19 | |
| 14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.06 | |
| 2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 44 | 6.33 | |
| 3 | Nathanael Ogbeta | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 17 | 6.94 | |
| 28 | Rami Hajal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 6.92 | |
| 20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 4 | 0 | 59 | 6.22 | |
| 17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 81 | 7.05 | |
| 6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 68 | 6.34 | |
| 35 | Freddie Issaka | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 39 | 5.9 | |
| 18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 50 | 7.87 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 4 | 50 | 6.3 | |
| 16 | Jonathan Howson | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 68 | 7.28 | |
| 4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.09 | |
| 6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
| 25 | George Edmundson | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 5.77 | |
| 8 | Riley Mcgree | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.11 | |
| 15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 1 | 0 | 97 | 6.65 | |
| 30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 51 | 6.48 | |
| 10 | Delano Burgzorg | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.49 | |
| 20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 42 | 6.82 | |
| 7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 2 | 1 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 0 | 93 | 6.9 | |
| 31 | Solomon Brynn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 5.79 | ||
| 14 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.12 | |
| 22 | Tommy Conway | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 27 | 6.57 | |
| 50 | Ben Doak | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 1 | 63 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
