Kết quả trận Pisa vs Parma, 21h00 ngày 08/12
Pisa 1
1.13
0.78
1.40
0.50
2.40
3.00
3.10
0.75
1.17
0.86
1.02
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Pisa vs Parma hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Pisa vs Parma tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Pisa vs Parma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Pisa vs Parma
Sascha Britschgi Penalty awarded
0 - 1 Adrian Benedyczak
Adrian Benedyczak
Ra sân: Marius Marin
Ra sân: Samuele Angori
Emanuele Valeri
Oliver SorensenRa sân: Jacob Ondrejka
Christian OrdonezRa sân: Adrian Bernabe Garcia
Gaetano Pio OristanioRa sân: Adrian Benedyczak
Ra sân: Arturo Calabresi
Ra sân: Gabriele Piccinini
Ra sân: Henrik Meister
Mathias Fjortoft LovikRa sân: Gaetano Pio Oristanio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pisa VS Parma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Pisa vs Parma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pisa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.29 | |
| 33 | Arturo Calabresi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 61 | 6.42 | |
| 32 | Stefano Moreo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 6 | 6.01 | |
| 4 | Antonio Caracciolo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 50 | 76.92% | 0 | 3 | 84 | 6.82 | |
| 15 | Idrissa Toure | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 5 | 53 | 6.91 | |
| 20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 6 | 1 | 88 | 5.99 | |
| 6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 23 | 5.92 | |
| 7 | Mehdi Leris | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 17 | 8 | 47.06% | 8 | 2 | 39 | 6.57 | |
| 10 | Matteo Tramoni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.25 | |
| 18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 5 | 38 | 5.44 | |
| 5 | Simone Canestrelli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 50 | 6.53 | |
| 36 | Gabriele Piccinini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 2 | 33 | 6.02 | |
| 3 | Samuele Angori | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 8 | 0 | 27 | 6.32 | |
| 9 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 5.92 | |
| 99 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 14 | Ebenezer Akinsanmiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 35 | 6.96 |
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Nahuel Estevez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 4 | 43 | 7.12 | |
| 15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 59 | 7.09 | |
| 14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 4 | 1 | 54 | 6.57 | |
| 7 | Adrian Benedyczak | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 24 | 7.16 | |
| 5 | Lautaro Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 59 | 7.45 | |
| 10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 45 | 6.63 | |
| 21 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 40 | Edoardo Corvi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 33 | 7.25 | |
| 17 | Jacob Ondrejka | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 22 | 6.52 | |
| 22 | Oliver Sorensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
| 9 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 31 | 5.99 | |
| 16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 38 | 7.82 | |
| 18 | Mathias Fjortoft Lovik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 24 | Christian Ordonez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
| 27 | Sascha Britschgi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 53 | 6.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
