Kết quả trận Phần Lan vs Kazakhstan, 22h59 ngày 17/10
Phần Lan
0.86
0.94
0.87
0.83
1.45
3.83
6.00
1.07
0.68
1.03
0.67
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Phần Lan vs Kazakhstan hôm nay ngày 17/10/2023 lúc 22:59 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Phần Lan vs Kazakhstan tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Phần Lan vs Kazakhstan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Phần Lan vs Kazakhstan
Aleksandr Marochkin
Islambek KuatRa sân: Abzal Beysebekov
Aleksandr Marochkin Penalty awarded
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Robert Taylor
1 - 1 Baktiyor Zaynutdinov
Maksim Samorodov
Islambek Kuat
Abat AymbetovRa sân: Maksim Samorodov
Erkin TapalovRa sân: Askhat Tagybergen
Lev SkvortsovRa sân: Bagdat Kairov
Temirlan ErlanovRa sân: Marat Bystrov
Ra sân: Nikolai Alho
Ra sân: Richard Jensen
1 - 2 Baktiyor Zaynutdinov Kiến tạo: Ramazan Orazov
Lev Skvortsov
Ramazan Orazov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Phần Lan VS Kazakhstan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Phần Lan vs Kazakhstan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.61 | |
| 10 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 0 | 16 | 6.73 | |
| 17 | Nikolai Alho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.77 | |
| 20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.26 | |
| 14 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 37 | 6.83 | |
| 7 | Robert Taylor | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 25 | 22 | 88% | 6 | 0 | 38 | 7.76 | |
| 6 | Glen Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 31 | 6.42 | |
| 3 | Richard Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 45 | 6.44 | |
| 5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 6.72 | |
| 4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 40 | 6.89 | |
| 11 | Daniel Hakans | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 6.46 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 31 | 6.38 | |
| 21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
| 22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.63 | |
| 12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.89 | |
| 11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
| 13 | Bagdat Kairov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 6.15 | |
| 19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 28 | 5.95 | |
| 3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
| 4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.09 | |
| 20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.83 | |
| 10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
