Kết quả trận Phần Lan vs Hy Lạp, 00h00 ngày 18/11
Phần Lan
1.01
0.83
0.88
0.94
3.10
3.20
2.30
0.64
1.25
0.50
1.50
UEFA Nations League
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Phần Lan vs Hy Lạp hôm nay ngày 18/11/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Phần Lan vs Hy Lạp tại UEFA Nations League 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Phần Lan vs Hy Lạp hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Phần Lan vs Hy Lạp
0 - 1 Anastasios Bakasetas Kiến tạo: Konstantinos Koulierakis
0 - 2 Christos Tzolis
Ra sân: Juhani Pikkarainen
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Daniel Hakans
Dimitrios PelkasRa sân: Anastasios Bakasetas
Emmanouil SiopisRa sân: Georgios Masouras
Ra sân: Nikolai Alho
Dimitris GiannoulisRa sân: Christos Tzolis
Panagiotis RetsosRa sân: Petros Mantalos
Christos MouzakitisRa sân: Dimitrios Kourbelis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Phần Lan VS Hy Lạp
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Phần Lan vs Hy Lạp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Nikolai Alho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.07 | |
| 8 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
| 12 | Jesse Joronen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
| 14 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 6 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 9 | Benjamin Kallman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| 5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.45 | |
| 4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
| 3 | Juhani Pikkarainen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
| 21 | Daniel Hakans | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Hy Lạp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
| 11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 13 | 6.36 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
| 14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
| 7 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.48 | |
| 20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
| 21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
| 4 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
| 15 | Lazaros Rota | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
| 19 | Christos Tzolis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
| 3 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
