Kết quả trận Phần Lan vs Andorra, 00h00 ngày 18/11
Phần Lan
0.99
0.85
0.96
0.86
1.28
6.00
9.00
1.02
0.82
0.29
2.30
Giao hữu ĐTQG
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Phần Lan vs Andorra hôm nay ngày 18/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Phần Lan vs Andorra tại Giao hữu ĐTQG 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Phần Lan vs Andorra hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Phần Lan vs Andorra
Kiến tạo: Oliver Antman
Marc Rebes
Adri Gomes
Max Gonzalez-Adrio Llovera
Kiến tạo: Teemu Pukki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Phần Lan VS Andorra
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Phần Lan vs Andorra
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 10 | Teemu Pukki | Forward | 3 | 3 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.7 | |
| 8 | Robin Lod | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 43 | 7.5 | |
| 14 | Kaan Kairinen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 19 | Benjamin Kallman | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 4 | Robert Ivanov | Defender | 0 | 0 | 0 | 151 | 145 | 96.03% | 0 | 2 | 160 | 7.9 | |
| 7 | Oliver Antman | Forward | 2 | 2 | 2 | 56 | 50 | 89.29% | 4 | 1 | 81 | 8.8 | |
| 2 | Matti Peltola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 3 | Jussi Niska | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | ||
| 18 | Topi Keskinen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 1 | 65 | 6.6 | |
| 22 | Niklas Pyyhtia | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 31 | 7.7 | |
| 11 | Adam Markhiev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 89 | 85 | 95.51% | 0 | 0 | 107 | 7.4 | |
| 21 | Ville Koski | Defender | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 4 | 87 | 7.3 | |
| 15 | Ryan Mahuta | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | ||
| 16 | Anssi Suhonen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 6 | Leo Walta | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 8 | 0 | 67 | 8.3 | |
| 17 | Juho Lahteenmaki | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 60 | 7 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Josep Anton Moreira Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 43 | 5.8 | |
| 4 | Marc Rebes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 55 | 6.2 | |
| 7 | Jordi Alaez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
| 18 | Chus Rubio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 29 | 6.3 | |
| 17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 22 | Francisco Pomares Ortega | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 23 | Eric De Pablos Sola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 10% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
| 8 | Eric Vales Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 26 | 6.6 | |
| 9 | Cucu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
| 13 | Francisco Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 6 | Christian Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 7.2 | |
| 14 | Izan Fernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 3 | Pau Babot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 2 | Adri Gomes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 20 | Joao da Silva Teixeira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
