Kết quả trận PFC Oleksandria vs Kudrivka, 20h50 ngày 12/12

Vòng 16
20:50 ngày 12/12/2025
PFC Oleksandria
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Kudrivka
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.05
O 2.25
0.91
U 2.25
0.93
1
1.98
X
3.05
2
3.24
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1
1.03
U 1
0.75

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PFC Oleksandria vs Kudrivka hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 20:50 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PFC Oleksandria vs Kudrivka tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PFC Oleksandria vs Kudrivka hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả PFC Oleksandria vs Kudrivka

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Phút
Kudrivka Kudrivka
Joao Bruno Pereira Monteiro 1 - 0
Kiến tạo: Mykola Oharkov
match goal
1'
Andriy Kulakov
Ra sân: Bryan Castillo
match change
46'
46'
match change Denys Svityukha
Ra sân: Yevgeniy Morozko
Illia Pavlovych Ukhan match yellow.png
61'
62'
match pen 1 - 1 Andriy Storchous
66'
match change Valeriy Rogozynsky
Ra sân: Oleg Pushkaryov
Fernando Henrique
Ra sân: Serhii Buletsa
match change
68'
Hussayn Touati
Ra sân: Joao Bruno Pereira Monteiro
match change
69'
Mykola Oharkov match yellow.png
73'
73'
match change Raymond Frimpong Owusu
Ra sân: Artem Legostaev
73'
match change Artur Dumanyuk
Ra sân: Denys Nagnoynyi
Dmytro Myshnov match yellow.png
74'
Denys Shostak
Ra sân: Andriy Kulakov
match change
78'
Nazar Vitaliiovych Prokopenko
Ra sân: Mykola Oharkov
match change
80'
83'
match change Oleksiy Gusev
Ra sân: Maksym Melnychuk
89'
match change Dmytro Korkishko
Ra sân: Denys Svityukha
Jhonnatan
Ra sân: Dmytro Myshnov
match change
90'
Daniil Vashchenko match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Raymond Frimpong Owusu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật PFC Oleksandria VS Kudrivka

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Kudrivka Kudrivka
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Sút Phạt
 
17
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
8
 
Sút ra ngoài
 
16
57
 
Pha tấn công
 
86
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Mateus Ferreira
1
Viktor Dolgyi
5
Fernando Henrique
4
Goulart
44
Jhonnatan
77
Dmytro Kremchanin
10
Andriy Kulakov
97
Nazar Vitaliiovych Prokopenko
30
Mykyta Shevchenko
71
Denys Shostak
11
Artem Shulyanskyi
24
Hussayn Touati
PFC Oleksandria PFC Oleksandria 4-1-4-1
4-2-3-1 Kudrivka Kudrivka
72
Makarenk...
23
Oharkov
86
Bol
26
Campos
2
Ukhan
20
Vashchen...
27
Cara
8
Buletsa
9
Myshnov
19
Monteiro
99
Castillo
37
Yashkov
39
Machelyu...
17
Serdyuk
22
Veklyak
91
Melnychu...
29
Nagnoyny...
66
Losenko
33
Morozko
8
Storchou...
27
Pushkary...
77
Legostae...

Substitutes

97
Anton Demchenko
19
Artur Dumanyuk
30
Oleksiy Gusev
7
Dmytro Korkishko
40
Artem Kraynyk
73
Mykhaylo Kulyk
1
Roman Lyopka
90
Ivan Mamrosenko
14
Kirill Matveev
24
Raymond Frimpong Owusu
78
Valeriy Rogozynsky
20
Denys Svityukha
Đội hình dự bị
PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Mateus Ferreira 49
Viktor Dolgyi 1
Fernando Henrique 5
Goulart 4
Jhonnatan 44
Dmytro Kremchanin 77
Andriy Kulakov 10
Nazar Vitaliiovych Prokopenko 97
Mykyta Shevchenko 30
Denys Shostak 71
Artem Shulyanskyi 11
Hussayn Touati 24
PFC Oleksandria Kudrivka
97 Anton Demchenko
19 Artur Dumanyuk
30 Oleksiy Gusev
7 Dmytro Korkishko
40 Artem Kraynyk
73 Mykhaylo Kulyk
1 Roman Lyopka
90 Ivan Mamrosenko
14 Kirill Matveev
24 Raymond Frimpong Owusu
78 Valeriy Rogozynsky
20 Denys Svityukha

Dữ liệu đội bóng:PFC Oleksandria vs Kudrivka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 1.67
10 Phạm lỗi 8.67
3.33 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2
47.67% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2
2.4 Sút trúng cầu môn 2.5
9.9 Phạm lỗi 9.4
3.7 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 1.8
47.8% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PFC Oleksandria (19trận)
Chủ Khách
Kudrivka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
6
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
6
0
1
0