Kết quả trận Peterborough United vs Leyton Orient, 22h00 ngày 26/12
Peterborough United
1.03
0.79
0.75
0.95
2.30
3.50
2.87
0.79
1.05
0.70
1.08
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Peterborough United vs Leyton Orient hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Peterborough United vs Leyton Orient tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Peterborough United vs Leyton Orient hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Peterborough United vs Leyton Orient
Demetri Mitchell
Tom JamesRa sân: Daniel Happe
Tom James
Omotayo AdaramolaRa sân: Demetri Mitchell
Ra sân: Jimmy Morgan
Jack Simpson
Ra sân: Benjamin Woods
Josh KoromaRa sân: Oliver ONeill
Ra sân: Harry Leonard
Diallang JaiyesimiRa sân: Charlie Wellens
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Peterborough United VS Leyton Orient
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Peterborough United vs Leyton Orient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Peterborough United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Tom Lees | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 4 | 69 | 7.04 | |
| 1 | Alex Bass | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 71 | 7.26 | |
| 4 | Archie Collins | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 5 | 4 | 47 | 6.92 | |
| 30 | Peter Kioso | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 3 | 64 | 7.09 | |
| 28 | Matthew Garbett | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 5 | 1 | 61 | 7.27 | |
| 2 | Carl Johnston | Defender | 1 | 1 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 3 | 90 | 7.29 | |
| 16 | Benjamin Woods | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 0 | 58 | 6.93 | |
| 26 | David Okagbue | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 3 | 87 | 7.21 | |
| 24 | Jimmy Morgan | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.2 | |
| 27 | Harry Leonard | Forward | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 24 | 6.62 | |
| 19 | Gustav Lindgren | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
| 22 | Donay OBrien Brady | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 26 | 6.14 | |
| 11 | Declan Frith | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 11 | 6.88 | |
| 17 | Kyrell Jeremiah Lisbie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 41 | 6.2 |
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Tom James | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.32 | |
| 19 | Omar Beckles | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 4 | Jack Simpson | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 1 | 2 | 66 | 6.11 | |
| 17 | Josh Koroma | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
| 11 | Demetri Mitchell | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 30 | 6.45 | |
| 27 | Diallang Jaiyesimi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 15 | Tyreeq Bakinson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 58 | 7.2 | |
| 5 | Daniel Happe | Defender | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 41 | 7.11 | |
| 14 | Michael Craig | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 1 | 50 | 6.35 | |
| 7 | Oliver ONeill | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
| 25 | Charlie Wellens | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 11 | 0 | 45 | 6.48 | |
| 3 | Omotayo Adaramola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
| 32 | Dominic Ballard | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 27 | 6.56 | |
| 1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 37 | 6.82 | |
| 21 | Jack Moorhouse | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 53 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
