Kết quả trận Perth Glory (w) vs Melbourne City (w), 17h35 ngày 19/03

Vòng 3
17:35 ngày 19/03/2021
Perth Glory (w)
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Melbourne City (w)
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Úc Nữ » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory (w) vs Melbourne City (w) hôm nay ngày 19/03/2021 lúc 17:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory (w) vs Melbourne City (w) tại Úc Nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory (w) vs Melbourne City (w) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Perth Glory (w) vs Melbourne City (w)

Perth Glory (w) Perth Glory (w)
Phút
Melbourne City (w) Melbourne City (w)
67'
match goal 0 - 1 Dobson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Perth Glory (w) VS Melbourne City (w)

Perth Glory (w) Perth Glory (w)
Melbourne City (w) Melbourne City (w)
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
9
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
60
 
Pha tấn công
 
96
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Perth Glory (w) vs Melbourne City (w)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4
11.67 Phạm lỗi 8.33
4.33 Phạt góc 2
42.33% Kiểm soát bóng 51%
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.9
2.1 Bàn thua 0.7
3.2 Sút trúng cầu môn 5.5
10 Phạm lỗi 6.7
5 Phạt góc 3.1
46.7% Kiểm soát bóng 53.5%
1.1 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (w) (8trận)
Chủ Khách
Melbourne City (w) (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1