Kết quả trận Perth Glory vs Western Sydney, 17h45 ngày 05/12
Perth Glory 1
0.99
0.91
0.50
1.40
2.87
3.80
2.20
1.20
0.73
0.25
2.75
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory vs Western Sydney hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 17:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory vs Western Sydney tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory vs Western Sydney hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Perth Glory vs Western Sydney
Kiến tạo: Jaiden Kucharski

Dylan Dean SciclunaRa sân: Joshua Brillante
Ra sân: Jaiden Kucharski
Steven Peter Ugarkovic
Aydan HammondRa sân: Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Sebastian Despotovski
Brandon BorelloRa sân: Alou Kuol
Aydan Hammond
Ruon TongyikRa sân: Aidan Simmons
Mohamed Al-TaayRa sân: Dylan Dean Scicluna
Ra sân: William Freney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Perth Glory VS Western Sydney
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Perth Glory vs Western Sydney
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 5 | 44 | 7.2 | |
| 34 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 5 | 0 | 57 | 6.4 | |
| 7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 1 | 16 | 6.6 | |
| 29 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 42 | 7.5 | |
| 20 | Trent Ostler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 5.6 | |
| 45 | Brian Kaltak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 5 | 47 | 7.5 | |
| 18 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
| 9 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 2 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
| 25 | Sebastian Despotovski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 7.3 | |
| 27 | William Freney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 61 | 7.3 | |
| 5 | Riley Foxe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.8 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
| 9 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 5.9 | |
| 26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 7 | |
| 8 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 1 | 47 | 6.6 | |
| 23 | Bozhidar Kraev | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 3 | 42 | 6.5 | |
| 19 | Ruon Tongyik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 16 | 7 | |
| 2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 7 | 0 | 86 | 5.9 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 64 | 54 | 84.38% | 6 | 5 | 87 | 7 | |
| 6 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 45 | Alou Kuol | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 21 | 6.4 | |
| 4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 75 | 70 | 93.33% | 3 | 4 | 91 | 7.5 | |
| 22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 3 | 1 | 79 | 7 | |
| 31 | Aidan Simmons | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 66 | 6.6 | |
| 5 | Dylan Dean Scicluna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 1 | 51 | 6.7 | |
| 21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
