Kết quả trận Perth Glory vs Sydney FC, 17h45 ngày 13/12

Vòng 8
17:45 ngày 13/12/2025
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sydney FC
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.85
O 3
0.95
U 3
0.90
1
3.50
X
3.80
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory vs Sydney FC hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 17:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Perth Glory vs Sydney FC

Perth Glory Perth Glory
Phút
Sydney FC Sydney FC
5'
match goal 0 - 1 Abel Walatee
Kiến tạo: Victor Campuzano Bonilla
Arion Sulemani
Ra sân: Adam Taggart
match change
41'
Khoa Ngo
Ra sân: Jaiden Kucharski
match change
51'
Sam Sutton
Ra sân: Joshua Risdon
match change
51'
Tom Lawrence match yellow.png
61'
65'
match change Patrick Wood
Ra sân: Tiago Quintal
71'
match change Wataru Kamijo
Ra sân: Victor Campuzano Bonilla
82'
match change Joel King
Ra sân: Abel Walatee
83'
match change Alexandar Popovic
Ra sân: Piero Quispe
84'
match yellow.png Rhyan Grant
89'
match yellow.png Harrison Devenish-Meares
Riley Foxe
Ra sân: Rhys Bozinovski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Perth Glory VS Sydney FC

Perth Glory Perth Glory
Sydney FC Sydney FC
13
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Phạt góc
 
1
7
 
Sút Phạt
 
5
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
3
 
Cứu thua
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
11
27
 
Long pass
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
503
 
Số đường chuyền
 
440
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
109
 
Pha tấn công
 
106
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
3
 
Cơ hội lớn
 
3
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
58
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
1.43
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1
1.14
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.94
1.43
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1
0.11
 
Cú sút trúng đích
 
1.2
34
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
26
 
Số quả tạt chính xác
 
3
45
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
5
 
Phá bóng
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Arion Sulemani
3
Sam Sutton
26
Khoa Ngo
5
Riley Foxe
40
Ryan Warner
6
Brandon Oneill
8
Callum Timmins
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-1-4-1 Sydney FC Sydney FC
29
Sutton
2
Shamoon
4
Wootton
45
Kaltak
19
Risdon
7
Penningt...
27
Freney
18
Bozinovs...
9
Kucharsk...
34
Lawrence
22
Taggart
12
Devenish...
23
Grant
32
Tisseran...
5
Grant
17
Garuccio
36
Youlley
11
Walatee
20
Quintal
7
Quispe
35
Toure
9
Bonilla

Substitutes

13
Patrick Wood
8
Wataru Kamijo
16
Joel King
41
Alexandar Popovic
1
Gus Hoefsloot
26
Nickolas Alfaro
22
Mathias Macallister
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Arion Sulemani 17
Sam Sutton 3
Khoa Ngo 26
Riley Foxe 5
Ryan Warner 40
Brandon Oneill 6
Callum Timmins 8
Perth Glory Sydney FC
13 Patrick Wood
8 Wataru Kamijo
16 Joel King
41 Alexandar Popovic
1 Gus Hoefsloot
26 Nickolas Alfaro
22 Mathias Macallister

Dữ liệu đội bóng:Perth Glory vs Sydney FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2 Sút trúng cầu môn 4.67
10 Phạm lỗi 8.33
4.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
47.67% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.8
2.7 Sút trúng cầu môn 5.6
10.6 Phạm lỗi 9.4
3.5 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.3
40.3% Kiểm soát bóng 50.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (9trận)
Chủ Khách
Sydney FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
0
0
1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 18 66.67% 2 0 42 6.7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.5
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 1 75 70 93.33% 1 3 84 7.2
34 Tom Lawrence Tiền vệ công 5 1 1 42 30 71.43% 4 0 70 6.4
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 2 0 2 49 38 77.55% 1 4 69 6.7
29 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 24 6.7
3 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 23 95.83% 6 2 41 7.2
45 Brian Kaltak Trung vệ 1 0 0 70 63 90% 0 1 79 6.7
18 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 60 55 91.67% 2 0 73 7
9 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.2
17 Arion Sulemani Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 1 1 18 6.2
2 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 29 74.36% 6 1 68 7
26 Khoa Ngo Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 25 6.9
27 William Freney Tiền vệ trụ 0 0 1 60 50 83.33% 2 0 79 7.5

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 35 92.11% 0 1 66 7.1
5 Alex Grant Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 2 82 8.1
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 42 91.3% 0 2 80 7.4
32 Marcel Tisserand Trung vệ 1 0 0 57 49 85.96% 0 2 73 7.5
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
9 Victor Campuzano Bonilla Tiền đạo cắm 1 1 1 13 6 46.15% 0 1 20 6.2
35 Alhassan Toure Cánh trái 2 0 1 30 23 76.67% 1 1 45 6.6
13 Patrick Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 1 13 6.3
7 Piero Quispe Tiền vệ công 0 0 2 44 41 93.18% 1 0 59 6.7
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.7
36 Rhys Youlley Tiền vệ công 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 51 6.7
8 Wataru Kamijo Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.9
20 Tiago Quintal Cánh phải 2 1 0 27 24 88.89% 0 0 43 6.1
11 Abel Walatee Cánh trái 2 1 0 31 22 70.97% 1 0 52 6.7
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 47 26 55.32% 0 1 56 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ